1 |  | Các ngành khoa học / Hồ Cúc dịch . - Tái bản lần thứ ba. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 71tr. : bẢnh minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 500 C118Đăng ký cá biệt: 2000020803-6, Lầu 2 KLF: TKD1006550, Lầu 2 TV: 2000043220 |
2 |  | Danh nhân văn hóa / Hồ Cúc dịch . - Tái bản lần thứ tư. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 131tr. : bẢnh minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 920.02 D18Đăng ký cá biệt: 2000023475-8, Lầu 2 KLF: TKD1006551, Lầu 2 TV: 2000030017 |
3 |  | Môi trường / Hồ Cúc dịch . - Tái bản lần thứ hai. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 183tr. : minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 333.7 M712Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025894 |
4 |  | Nhân vật thám hiểm / Hồ Cúc dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 67tr. : minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 923.9 N578Đăng ký cá biệt: 2000023345-7, 2000023528, Lầu 2 TV: 2000030515-6 |
5 |  | Sông núi và biển hồ / Hồ Cúc dịch . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 93tr. : minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 551.4 S698Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000041817-8 |
6 |  | Vật lý / Hồ Cúc dịch . - Tái bản lần thứ ba. - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007. - 88tr. : bẢnh minh họa ; 20cm. - ( Chìa khóa vàng tri thức ) Mã xếp giá: 530 V342Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044147 |