1 | | 72 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ. T.1 / Lê Thị Ánh Tuyết,Hồ Thị MInh,Nguyễn Thị Thư . - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục; 2007. - 39tr., 27cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013877, 2000016434, 2000016452-4 |
2 | | 72 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ. T.2 / Lê Thị Ánh Tuyết,Hồ Thị Minh,Nguyễn Thị Thư . - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2007. - 39tr.; 27cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000013878, 2000016444-7 |
3 | | 72 trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ. T.3 / Lê Thị Ánh Tuyết, Hồ Thị Minh, Nguyễn Thị Thư . - Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2007. - 39tr. ; 27cm Mã xếp giá: 372.21 L43Đăng ký cá biệt: 2000016439, 2000016448-51 |
4 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 : Sách bài tập = 标准教程 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 134 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001980-2 |
5 | | Giáo trình chuẩn HSK 1 = 标准教程 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018. - 141 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001977-9 |
6 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 : Sách bài tập = 标准教程 2 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 166 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001974-6 |
7 | | Giáo trình chuẩn HSK 2 = 标准教程 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vương Phong, Lưu Lệ Bình, Vương Phương ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2020. - 143 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007215-7 |
8 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 : Sách bài tập = 标准教程 3 : 练习册 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 165 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001971-3 |
9 | | Giáo trình chuẩn HSK 3 = 标准教程 3 / Khương Lệ Bình (ch.b.), Vu Diểu, Lý Lâm ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019. - 207 tr. : Minh họa ; 29 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Mã xếp giá: 495.180071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007213-4 |
10 | | Thư ký lãnh đạo doanh nghiệp : Đề tài khoa học cấp Bộ : 7201 ; 97-98-136/ĐT / Bùi Thế Vĩnh chủ nhiệm đề tài ; Vũ Thị Thinh thư ký đề tài ; và [nh.ng.khác] . - H. , 2005. - 136tr. : Sơ đồ Mã xếp giá: 651.3 T532Đăng ký cá biệt: : CSDL10000146 |
11 | | Thực trạng giảng dạy tiếng trung cho học sinh trung học phổ thông ở khu vực phía Nam đáp ứng yêu cầu đổi mới dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân = The situation of teaching Chinese for high scholl students in the Southern Vietnam to meet the requirements of foreign language teaching and learning innovation in the natonal education system / Nguyễn Thị Minh Hồng, Nguyễn Phước Lộc, Huỳnh Văn Sơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2019 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 62/2019,tr.03-12, |
12 | | Truyện Lỗ Tấn/ Lâm Chí Hạo; Lương duy Thứ, Nguyễn Thị Minh Hồng d . - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2002. - 878tr.: chân dung, tranh ảnh, 21cm Mã xếp giá: 895.1092 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12030624, Lầu 2 TV: TKV19040659, Lầu 2 TV: TKV19040814 |