1 | | Abraham Lincoln - người xóa bỏ chế độ nô lệ ở Hoa Kỳ / Trần Phương Hồ biên soạn . - T.P. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996. - 72 tr. ; 19 cm. - ( Tủ sách Danh nhân ) Mã xếp giá: 923.10973 A159Đăng ký cá biệt: 2000023325 |
2 | | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Tái bản lần thứ mười tám. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 93 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 B932 T44Đăng ký cá biệt: : KHTN22000093 |
3 | | Bài tập Vật lí 6 / Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 36 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 B932 T44Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004232, Lầu 1 TV: GT05004234-8, Lầu 1 TV: GT05004241-3, Lầu 1 TV: GT05004246-7, Lầu 1 TV: GT05004249-51, Lầu 1 TV: GT05004253, Lầu 1 TV: GT05004255-331 |
4 | | Bài tập Vật lí 7 / Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười bảy. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2020. - 92 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 N573 T37Đăng ký cá biệt: : KHTN22000094 |
5 | | Bài tập Vật lí 7 / Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 32 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 N573 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004332, Lầu 1 TV: GT05004336-7, Lầu 1 TV: GT05004340, Lầu 1 TV: GT05004342, Lầu 1 TV: GT05004344-50, Lầu 1 TV: GT05004352-3, Lầu 1 TV: GT05004355-80, Lầu 1 TV: GT05030927 |
6 | | Đánh giá sự phát triển thể lực của học sinh trung học phổ thông trường Trung học thực hành Sài Gòn qua chỉ số VO2MAX gián tiếp và cường độ vận động : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường : Mã số đề tài : CS2014-79 / Mai Ngọc Dũng chủ nhiệm đề tài ; Phan Thụy Phương Thảo, Nguyễn Xuân Trí Nghĩa, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Thị Phương Hồng . - T.P. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2016. - [75 tr.] ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 613.7 M217 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001039 |
7 | | Đặc điểm hội thoại trong tác phẩm "tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh" của Nguyễn Nhật Ánh : Luận văn thạc sĩ Ngôn ngữ học : 60.22.02.40 / Trần Thị Phương Hồng Đào ; Hoàng Thúy Hà hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 135, [10] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 895.9223 T772 Đ21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100004086 |
8 | | Đóng góp của đồng bào có đạo trong việc phát triển các lĩnh vực ở tỉnh Long An (2003-2016) = The religious citizens' contributions to development of sectors in Long An province (2003-2016) / Bùi Thị Phương Hồng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2019 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 63/2019,tr.60-68, |
9 | | Kiện toàn hệ thống tổ chức bộ máy của Đảng nhằm đáp ứng yêu cầu của giai đoạn cách mạng mới : Báo cáo tổng quan : 6484 / Nguyễn Hữu Tri chủ nhiệm đề tài; Nguyễn Phương Hồng thư ký đề tài . - H. , 2005. - 237tr Mã xếp giá: 324.1597 N573 T82Đăng ký cá biệt: : CSDL10000678 |
10 | | Một số đặc điểm nghệ thuật nổi bật của văn chính luận trung đại Việt Nam : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên : Mã số: SV2021-04 / Nguyễn Phương Hồng Hạnh chủ nhiệm đề tài ; Trần Thảo Nhi, Hoàng Thị Mến tham gia ; Lê Đình Khanh hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2022. - iv, 86, [14] tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 895.922 N573 H24Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 4000001302 |
11 | | Một số ứng dụng của phương trình và bất phương trình mũ, logarit trong các chủ đề liên môn và thực tiễn : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Tuấn và Nguyễn Thị Phương Hồng ; Phạm Sỹ Nam hướng dẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2018. - 83 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000001113 |
12 | | Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 92 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 V986 Q12Đăng ký cá biệt: : KHTN22000086 |
13 | | Vật lí 6 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 96 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 V986 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05002776, Lầu 1 TV: GT05002778-9, Lầu 1 TV: GT05002781-7, Lầu 1 TV: GT05002789, Lầu 1 TV: GT05002791-816, Lầu 1 TV: GT05002818, Lầu 1 TV: GT05002820, Lầu 1 TV: GT05002874, Lầu 1 TV: GT05030897-903, Lầu 1 TV: GT05030912-4 |
14 | | Vật lí 6 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 176 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 V986 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004004-36, Lầu 1 TV: GT05004044, Lầu 1 TV: GT05004046, Lầu 1 TV: GT05004049-86, Lầu 1 TV: GT05004088-90, Lầu 1 TV: GT05004092-9, Lầu 1 TV: GT05004103, Lầu 1 TV: GT05004105-7, Lầu 1 TV: GT05004110-37, Lầu 1 TV: GT05033747-8 |
15 | | Vật lí 7 / Vũ Quang tổng chủ biên ; Nguyễn Đức Thâm chủ biên ; Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 87 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0712 V342Đăng ký cá biệt: : KHTN22000087 |
16 | | Vật lí 7 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 196 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 V986 Q12Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004139, Lầu 1 TV: GT05004141-3, Lầu 1 TV: GT05004146-51, Lầu 1 TV: GT05004153-4, Lầu 1 TV: GT05004156-65, Lầu 1 TV: GT05004167-84, Lầu 1 TV: GT05033749 |
17 | | Vật lí 8 : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên ; Bùi Gia Thịnh chủ biên ; Nguyễn Phương Hồng . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 159 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 530.0711 V342Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05004185, Lầu 1 TV: GT05004187-90, Lầu 1 TV: GT05004192, Lầu 1 TV: GT05004196-9, Lầu 1 TV: GT05004201-20, Lầu 1 TV: GT05004222-31, Lầu 1 TV: GT05030908 |