1 | | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Dương Trần Đức . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 142 tr. Mã xếp giá: 005.73 D92Đăng ký cá biệt: : DTVT22000028 |
2 | | Giáo trình Cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 336 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.74 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003997-4006 |
3 | | Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch / Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2009. - 293 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.6071 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003619-28 |
4 | | Giáo trình Đại số / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 393 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007440-9 |
5 | | Giáo trình điện tử số / Trần Thị Thúy Hà, Đỗ Mạnh Hà . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 573 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 621.381 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008068-77 |
6 | | Giáo trình Giải tích 1 / Vũ Gia Tề chủ biên ; Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 424 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.07 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007517-26 |
7 | | Giáo trình Giải tích 2 / Vũ Gia Tề chủ biên ; Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 325 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 515.07 V98Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007549-58 |
8 | | Giáo trình kỹ thuật đồ họa / Trịnh Thị Vân Anh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 258 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 006.6 T832Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003920, Lầu 1 TV: 1000003923-31 |
9 | | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu lập, Nguyễn Duy Phương biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 417 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 005.1 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003720-9 |
10 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 538 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003560-2 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 577 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.165 H6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003563-5 |
12 | | Giáo trình lập trình mạng : Phần lập trình mạng cơ sở / Hà Mạnh Đào . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 206 tr. Mã xếp giá: 005.130711Đăng ký cá biệt: : DTVT22000027 |
13 | | Giáo trình lộ trình phát triển thông tin di động 3G lên 4G / Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 622 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 384.53 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008789-98 |
14 | | Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 420 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 004.607 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000003681-9 |
15 | | Giáo trình mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2006. - 421 tr. Mã xếp giá: 004.607 P5Đăng ký cá biệt: : CNTT21000039 |
16 | | Giáo trình phương pháp số : Dùng cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Phan Đăng Cầu, Phan Thị Hà biên soạn . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 330 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 518 G434Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007753-62 |
17 | | Giáo trình Xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 337 tr. ; 24cm Mã xếp giá: 519.20711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007703-12 |
18 | | Kỹ thuật thoại trên IP - VoIP / Trần Công Hùng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011. - 344 tr. : Minh hoạ ; 27 cm Mã xếp giá: 621.382 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049349-98 |
19 | | Lập trình hướng đối tượng : Bài giảng / Nguyễn Quốc Huy chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh, 2010. - 248 p Mã xếp giá: 005.1 B932Đăng ký cá biệt: : DTVT22000009 |
20 | | Multimedia : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa : Lưu hành nội bộ / Đỗ Trung Tuấn biên soạn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 135 tr Mã xếp giá: 006.6 M961Đăng ký cá biệt: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Thiết kế mạch điện tử : Bài giảng / Nguyễn Hữu Phúc . - TP. Hồ Chí Minh : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 101 tr. Mã xếp giá: 621.3815 NĐăng ký cá biệt: : DTVT22000021 |
22 | | Xử lý ảnh : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Nguyễn Quang Hoan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 117 tr. Mã xếp giá: 621.367 N5Đăng ký cá biệt: : DTVT22000025 |
23 | | Xử lý tiếng nói : Bài giảng / Phạm Văn Sự, Lê Xuân Thành . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 117 tr. Mã xếp giá: 621.382 P5Đăng ký cá biệt: : DTVT22000026 |