1 | | My Vocabulary Treasure 1/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 160tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010339-42 |
2 | | My Vocabulary Treasure 2/ Phan Hà, Hòang Mai . - H.: Giáo dục, 1998. - 189tr., 20cm Mã xếp giá: 421.52 P53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0500997, Lầu 2 TV: 2000010334-8, Lầu 2 TV: TKV05001174-5, Lầu 2 TV: TKV05001177, Lầu 2 TV: TKV05001179, Lầu 2 TV: TKV05001182 |
3 | | Nghiên cứu đề xuất hệ thống các chuyên đề bồi dưỡng ngắn hạn về kiến thức, kỹ năng hành chính và quản lý nhà nước : Đề tài khoa học cấp Bộ : 7218 / Nguyễn Hữu Hải chủ nhiệm ; Lê Văn Hòa thư ký ; Chu Xuân Khánh và [nh.ng.khác] . - H. , 2005. - 117tr Mã xếp giá: 352.107 N5Đăng ký cá biệt: : CSDL10000207 |
4 | | Những kỹ năng sư phạm mầm non : Cô giáo mầm non với vai trò lập kế hoạch thực hiện chương trình giáo dục. T.3 / Lê Xuân Hồng,..[và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2000. - 104 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N58Đăng ký cá biệt: 2000013669-81 |
5 | | Những kỹ năng sư phạm mầm non : Phát triển những kỹ năng cần thiết cho trẻ mầm non. T.2 / Lê Xuân Hồng, ...[và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2000. - 157 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N58Đăng ký cá biệt: 2000013509-22 |
6 | | Những kỹ năng sư phạm mầm non : Thiết lập môi trường học tập cho trẻ em mầm non. T.1 / Lê Xuân Hồng,..[và nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục, 2000. - 81 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21 N58Đăng ký cá biệt: 2000013525-39, 2000013631 |
7 | | Tưởng Giới Thạch bạn và thù. P.1. T.2, Uông Tinh Vệ và Tưởng Giới Thạch / Vương Triều Trụ ; Ông Văn Tùng,...[và nh.ng.khác] dịch . - Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2000. - 1257 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 352.23092 Đăng ký cá biệt: 2000000247, Lầu 2 TV: 2000022739 |