1 |  | Kiếm sống / Macxim Gorki ; Thanh Nam, Trần Khuyến, Cẩm Tiên dịch . - H. : Văn học, 1976. - 464 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 891.7 G669Đăng ký cá biệt: 2000021839 |
2 |  | Những trường đại học của tôi/ Macxim Gorki; Trần Khuyến, Cẩm Tiêu dịch . - H.: Văn học, 1976. - 199tr., 20cm Mã xếp giá: 891.7094 GĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037724 |
3 |  | Thời thơ ấu. Tập 1 / Macxim Gorki . - H. : Kim Đồng, 2000. - 192 tr. ; 10.2 x 15.2 cm. - ( Tủ sách vàng ) Mã xếp giá: 808.068 G6Đăng ký cá biệt: 2000021729 |
4 |  | Thời thơ ấu. Tập 2 / Macxim Gorki . - H. : Kim Đồng, 2000. - 192 tr. ; 10.2 x 15.2 cm. - ( Tủ sách vàng ) Mã xếp giá: 808.068 G6Đăng ký cá biệt: 2000021730-2 |
5 |  | Truyện ngắn chọn lọc / Macxim Gorki; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 505tr., 21cm Mã xếp giá: 891.73014 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037700-1 |
6 |  | Truyện ngắn của Macxim Gorki . - H.: Giáo dục, 1978. - 214tr., 20cm Mã xếp giá: 891.73014 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037725, Lầu 2 TV: 2000037843-6, Lầu 2 TV: TKV05002753, Lầu 2 TV: TKV05002757-9, Lầu 2 TV: TKV05002762, Lầu 2 TV: TKV05002766-7 |
7 |  | Tuyển tập Truyện ngắn. T.1 / Macxim Gorki; Phạm Minh Hùng, Cao Xuân Hạo dịch . - H.: Văn học, 1970. - 401tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.73014 G669Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037705 |
8 |  | Tuyển tập Truyện ngắn. T.2 / Macxim Gorki; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 1971. - 462tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.73014 G669Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037706 |