1 |  | Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 404tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044314-8, Lầu 2 TV: TKV05011934-5 |
2 |  | Cơ sở Vật lí. T.1, Cơ học-I / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 403tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044299-303, Lầu 2 TV: TKV10028678, Lầu 2 TV: TKV10028680-2, Lầu 2 TV: TKV10028685, Lầu 2 TV: TKV10028687, Lầu 2 TV: TKV11029803, Lầu 2 TV: TKV11029805-12 |
3 |  | Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday và [nh.ng.khác] . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1998. - 392tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044309-13, Lầu 2 TV: TKV05011942 |
4 |  | Cơ sở Vật lí. T.2, Cơ học-II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 391tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044304-8, Lầu 2 TV: TKV10028668-9, Lầu 2 TV: TKV10028671-5, Lầu 2 TV: TKV10028677, Lầu 2 TV: TKV11029793-5, Lầu 2 TV: TKV11029799-802 |
5 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiêt học / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 193tr.: minh họa, 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044271-2 |
6 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tám. - H. : Giáo dục, 2009. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044273-5, Lầu 2 TV: 2000044287-8, Lầu 2 TV: TKV10028662-3, Lầu 2 TV: TKV10028666-7 |
7 |  | Cơ sở Vật lí. T.3, Nhiệt học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 193tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044281-5, Lầu 2 TV: TKV11029785, Lầu 2 TV: TKV11029788, Lầu 2 TV: TKV11029790-2 |
8 |  | Cơ sở Vật lí. T.4, Điện học / David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1999. - 295tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044276-80 |
9 |  | Cơ sở Vật lí. T.4, Điện học / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ mười. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 295tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044289-93, Lầu 2 TV: TKV10028649-57, Lầu 2 TV: TKV11029773, Lầu 2 TV: TKV11029776-8, Lầu 2 TV: TKV11029780, Lầu 2 TV: TKV11029782 |
10 |  | Cơ sở Vật lí. T.5, Điện học II / David Halliday và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 332tr.: minh họa; 26cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0502909, Lầu 2 TV: 2000044319-23 |
11 |  | Cơ sở Vật lí. T.5, Điện học II / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 331tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044294-8, Lầu 2 TV: TKV10028638-9, Lầu 2 TV: TKV10028641, Lầu 2 TV: TKV10028645-7, Lầu 2 TV: TKV11029763, Lầu 2 TV: TKV11029765-72 |
12 |  | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 1998. - 504tr.: minh họa, 27cm Mã xếp giá: 530.07 C65Đăng ký cá biệt: 2000020890, Lầu 2 TV: 2000044095 |
13 |  | Cơ sở Vật lí. T.6, Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 504tr. ; 27cm Mã xếp giá: 530.07 C652Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044090-4, Lầu 2 TV: 2000045963, Lầu 2 TV: TKV10028629-32, Lầu 2 TV: TKV10028634-5, Lầu 2 TV: TKV10028637, Lầu 2 TV: TKV11029753-5, Lầu 2 TV: TKV11029758, Lầu 2 TV: TKV11029761-2 |