1 | | Từ điển chính tả học sinh: dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia, 2002. - 177tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004316-25 |
2 | | Từ điển chính tả học sinh: Dùng cho học sinh phổ thông các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên; Vũ Quang Hào . - H.: Đai học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 170tr.; 19cm Mã xếp giá: 495.922150Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020955-6, Lầu 2 TV: TKV12032235-6 |
3 | | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 6. - Hải Phòng : Hải Phòng, 2002. - 220 tr. : 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: 2000020637, 2000021522, Lầu 2 KLF: 2000007032, Lầu 2 TV: 2000012265-6, Lầu 2 TV: TKV12031753 |
4 | | Từ điển trái nghĩa - đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp/ Dương Kỳ Đức chủ biên, Vũ Quang Hào . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 222 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV09020958-9, Lầu 2 TV: TKV15035135-7 |
5 | | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh phổ thông các cấp / Dương Kỳ Đức chủ biên ; Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1999. - 270 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007043 |
6 | | Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt : Dùng trong nhà trường / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào . - In lần thứ hai có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1988. - 292 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922312Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007029, Lầu 2 TV: TKV12031694 |