1 |  | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 2. - H. : Đại học quốc gia, 2004. - 382 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 414 C235 HĐăng ký cá biệt: 2000019901 |
2 |  | Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị học đương đại / Cao Xuân Hạo . - In lần thứ 3. Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 414tr. ; 24cm Mã xếp giá: 414 C235 HĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010079-81 |
3 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.1 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 825tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021889, Lầu 2 TV: 2000037690, Lầu 2 TV: 2000037817-8, Lầu 2 TV: 2000037849 |
4 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.2 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 725 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000001124, Lầu 2 KLF: TKD0500534, Lầu 2 TV: 2000037688-9, Lầu 2 TV: 2000037809-12, Lầu 2 TV: 2000037838 |
5 |  | Chiến tranh và Hòa bình. T.3 / L.Tônxtôi; Cao Xuân Hạo và [nh.ng.khác] dịch . - H.: Văn học, 2001. - 705tr. ; 20cm Mã xếp giá: 891.733 T667Đăng ký cá biệt: 2000021895, Lầu 2 KLF: TKD0500536, Lầu 2 TV: 2000037686-7, Lầu 2 TV: 2000037813-6, Lầu 2 TV: 2000037837 |
6 |  | Con đường đau khổ. T.1, Hai chị em / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 580tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037804-8 |
7 |  | Con đường đau khổ. T.2, Năm mười tám / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 635tr. ; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037799-803 |
8 |  | Con đường đau khổ. T.3, Buổi sáng ảm đạm / Alekxêy Tônxtôi; Cao Xuân Hạo dịch . - Dịch từ nguyên bản tiếng Nga. - Tp.Hồ Chí Minh: Văn nghệ, 2000. - 769tr.; 18cm Mã xếp giá: 891.734 T667Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037794-8 |
9 |  | Đèn không hắt bóng : Tiểu thuyết / Watanabe Dzunichi ; Cao Xuân Hạo dịch . - Hà Nội : Văn học, 2003. - 483 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 895.6 W324Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000038645 |
10 |  | Ngôn ngữ văn hóa & xã hội : Một cách tiếp cận liên ngành : Tuyển tập dịch / Vũ Thị Thanh Hương, Hoàng Tử Quân dịch ; Cao Xuân Hạo, Lương Văn Hy, Lý Toàn Thắng hiệu đính . - Hà Nội : Thế giới, 2006. - 359 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 306.440959Đăng ký cá biệt: : KHXH23000251 |
11 |  | Người đi đường không biết mỏi : Tiểu thuyết / Êlêna Illina ; Trần Khuyến, Nhữ Thành, Cao Xuân Hạo dịch . - In lần thứ 9. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 555 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 891.73 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000037715-6, Lầu 2 TV: 2000037842 |
12 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng việt. Q.1, Câu trong tiếng việt - cấu trúc - nghĩa - công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên; Hoàng Xuân Tâm [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2007. - 143tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 2000020628, Lầu 2 KLF: TKD0904013, Lầu 2 TV: 2000012484-8, Lầu 2 TV: TKV09019725, Lầu 2 TV: TKV09019729-30 |
13 |  | Ngữ pháp chức năng Tiếng Việt. Q.1, Câu trong Tiếng Việt-Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Cao Xuân Hạo chủ biên ; Hoàng Xuân Tâm,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 143 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012479-83, Lầu 2 TV: TKV05004082-3, Lầu 2 TV: TKV05004086-9, Lầu 2 TV: TKV05004100-3, Lầu 2 TV: TKV05004107, Lầu 2 TV: TKV05004109, Lầu 2 TV: TKV05004112-3, Lầu 2 TV: TKV05004116 |
14 |  | Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006 Mã xếp giá: 495.922 H3Đăng ký cá biệt: : KHXH23000568 |
15 |  | Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S. Harris; Cao Xuân Hạo dịch . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006. - 518 tr. ; 24 cm |
16 |  | Tiếng việt : sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. - 487tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.9225 CĐăng ký cá biệt: 2000001777, Lầu 2 KLF: TKD0904653, Lầu 2 TV: 2000012274-6, Lầu 2 TV: TKV19042644 |
17 |  | Tiếng Việt : sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 2004. - 487tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9225 CĐăng ký cá biệt: 2000001333, Lầu 2 TV: 2000000474-5 |
18 |  | Tiếng việt : Sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 254 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 CĐăng ký cá biệt: : KHXH23000070 |
19 |  | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 752tr. : biểu đồ ; 24cm Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012233-5 |
20 |  | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 750 tr Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: 7000000353 |
21 |  | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục, 2007 Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: : KHXH23000576 |
22 |  | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ ba có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội , 2006. - 857tr. ; 24cm Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904017-8, Lầu 2 TV: 2000012223-7, Lầu 2 TV: TKV09019694, Lầu 2 TV: TKV09019697, Lầu 2 TV: TKV09019699 |
23 |  | Tiếng Việt, mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa/ Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2001. - 752tr., 22cm Mã xếp giá: 495.922158Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012228-32 |
24 |  | Tiếng Việt, Văn Việt, Người Việt / Cao Xuân Hạo . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2023. - 344 tr., 24 cm Mã xếp giá: 495.922 C2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003225-7 |