1 | | 26 chuẩn mực kế toán và kế toán tài chính doanh nghiệp : đã sửa đổi bổ sung theo QĐ 15/2006/QĐ-BTC ban hành ngày 20-3-2006 của Bộ Tài chính / Võ Văn Nhị . - H. : Lao động-Xã hội , 2006. - 697 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 VĐăng ký cá biệt: 2000014185-6 |
2 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới / Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 898tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: : TCKT20000035, 2000014148-50, Lầu 2 TV: TKV10026760, Lầu 2 TV: TKV12032374-5 |
3 | | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam và các Thông tư hướng dẫn các chuẩn mực: Đã cập nhật Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2006. - 898tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.0711 HĐăng ký cá biệt: 2000014154 |
4 | | Ảnh hưởng của hệ thống kiểm soát nội bộ đến chất lượng báo cáo tài chính tại các doanh nghiệp / Nguyễn Anh Hiền . - Hà Nội : Bộ Tài chính, 2019 Tạp chí Tài chính Kỳ 2/2019,tr.35-37, |
5 | | Bài tập kinh tế vi mô / Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Thị Bích Thủy, Trương Hồng Trình biên soạn . - H.: Tài chính, 2008. - 156tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 338.5076 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1006785, Lầu 2 TV: 2000025797-801 |
6 | | Bài tập và bài giải nguyên lý kế toán (đã sửa đổi, bổ sung toàn diện theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC, Thông tư 20/2006/TT-BTC, Thông tư 21/2006/TT-BTC ban hành ngày 20/3/2006 của Bộ Tài chính) : Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, tài chính, thương mại, ngoại thương, ngân hàng, quản trị kinh doanh,... / Phan Đức Dũng . - H. : Thống kê, 2009. - 494tr. ; 21cm Mã xếp giá: 657.076 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV10026790-3 |
7 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả vay vốn của hộ sản xuất cà phê trên địa bàn tỉnh ĐắkLắk / Lê Đình Thắng . - Hà Nội : Bộ Tài chính, 2019 Tạp chí Tài chính Kỳ 1, tháng 6/2019,tr.148-150, |
8 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam / Nguyễn Chí Đức, Lê Hồ Trí Nhân . - Hà Nội : Bộ Tài Chính, 2023 Tạp chí Tài chính Kỳ 2 - tháng 6/2023 (803), tr.38-44, |
9 | | Cẩm nang hướng dẫn quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp : Cập nhật văn bản quy phạm pháp luật về thuế thu nhập đến 28/02/2005. T. 1 / Phan Hiển Minh chủ biên, Trần Khánh Dũng, Phan Trần Huy Quang . - TP.HCM : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh , 2005. - 342 tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 343.59704 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025172 |
10 | | Cẩm nang lãnh đạo cơ quan hành chính sự nghiệp quản lý sử dụng cán bộ công chức chế độ kỷ luật, khen thưởng, tiền lương, nghỉ hưu, quản lý tài chính, thủ tục hành chính, giải quyết khiếu nại tố cáo năm 2010 / Tăng Bình, Quỳnh Như sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Tài chính, 2010. - 543tr. ; 28cm Mã xếp giá: 342.597 C1Đăng ký cá biệt: : PHC100015, : PTT100037, Lầu 2 TV: 2000025301 |
11 | | Cẩm nang nghiệp vụ thư ký, công tác tổ chức hành chính, nhân sự, văn thư lưu trữ / Quý Long, Kim Thư sưu tầm và hệ thống hóa . - H. : Lao động - Xã hội, 2010. - 517tr ; 28cm Mã xếp giá: 342.597 C1Đăng ký cá biệt: : PHC100004, : PTT100025, Lầu 2 TV: 2000025295-6 |
12 | | Chế độ kế toán áp dụng cho các hoạt động xã hội, từ thiện . - Hà Nội : Tài chính, 2023. - 399 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 343.597034Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012886-7 |
13 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp . Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 525tr. ; 25cm Mã xếp giá: 657.95 B66Đăng ký cá biệt: 2000013425-7, Lầu 2 TV: TKV08017380-1 |
14 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : theo chuẩn mực kế toán và luật kế toán (biên soạn theo luật kế toán, các chuẩn mực kế toán, các thông tư hướng dẫn kế toán thực hiện chuẩn mực kế toán và các văn bản sửa đổi, bổ sung chế độ kế toán doanh nghiệp phù hợp với chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ đến quý II năm 2006) / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 575 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657.0711 BĐăng ký cá biệt: 2000014206-7 |
15 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Q. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 550 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.95 C51Đăng ký cá biệt: : TCKT22000063 |
16 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Bộ tài chính . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2015. - 550 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.95 C51Đăng ký cá biệt: 2000013447-52, Lầu 2 TV: TKV17037471-2 |
17 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Báo cáo tài chính, chứng từ và sổ kế toán, báo cáo tài chính hợp nhất / Bộ tài chính . - TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế, 2015. - 822 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 657.3 C514Đăng ký cá biệt: 2000013989-94, Lầu 2 TV: TKV17037476-7 |
18 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển 2, Hệ thống báo cáo tài chính, chế độ chứng từ và sổ kế toán, sơ đồ kế toán các hoạt động kinh tế chủ yếu / Bộ tài chính . - H. : Tài chính , 2006. - 419tr. ; 25cm Mã xếp giá: 657.309597Đăng ký cá biệt: : CS1LH19000989-90, 2000014070-2 |
19 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính/ Bộ Giáo dục Đào tạo . - H.: Lao động, 2009. - 1020tr.; 27cm Mã xếp giá: 657.9 C514Đăng ký cá biệt: 2000013441 |
20 | | Chế độ Kế toán ngân sách Nhà nước và hoạt động nghiệp vụ Kho bạc Nhà nước : Ban hành theo Quyết định số 24/2006/QĐ-BTC ngày 06/04/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính / Huỳnh Quốc Phi sưu tầm và hệ thống . - H. : Thống kê, 2006. - 527tr. : Minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 657.09597 Đăng ký cá biệt: 2000011240, Lầu 2 TV: TKV10026866-9 |
21 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. T.1, Hệ thống tài khoản kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 498tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C5Đăng ký cá biệt: 2000011093, 2000013728 |
22 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định 15/QD-BTC, Thông tư 20/TT-BTC, Thông tư 21/TT-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ Tài chính. Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài Chính và hướng dẫn 16 Chuẩn mực kế toán mới. T.2, Chứng từ và sổ kế toán. Báo cáo tài chính. Sơ đồ kế toán/ Bộ Tài chính . - H.: Thống kê, 2009. - 573tr.; 24cm Mã xếp giá: 657.597 C5Đăng ký cá biệt: 2000011075, 2000013732 |
23 | | Chế độ kế toán Việt Nam : Ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính & Thông tư số 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 / Bộ Tài chính . - H. : Lao động - Xã hội, 2009. - 1060tr. ; 24cm Mã xếp giá: 657.09597 Đăng ký cá biệt: 2000011241, 2000014102-5 |
24 | | Chính sách, cơ chế tài chính hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa và hoạt động khởi nghiệp / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2020. - 508 tr. : Bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003366-8 |