| 1 |  | Địa lí kinh tế-xã hội Việt Nam : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm. T.1 / Đỗ Thị Minh Đức . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 178tr : minh hoạ, bản đồ ; 24cm Mã xếp giá: 330.959707Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000004651-9, Lầu 1 KLF: GT07039054, Lầu 1 TV: GT07039023-8, Lầu 1 TV: GT07039030-47, Lầu 1 TV: GT07039049-51, Lầu 1 TV: GT07039053, Lầu 1 TV: GT07039055, Lầu 1 TV: GT07039058-62, Lầu 1 TV: GT07039064-7, Lầu 1 TV: GT07039070, Lầu 1 TV: GT07039072 |
| 2 |  | Giáo trình cơ sở hóa học hữu cơ . T.3 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu, Nguyễn Văn Tòng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 263tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 547.0711 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000010454-63, Lầu 1 TV: GT09043827-9, Lầu 1 TV: GT09043832-9, Lầu 1 TV: GT09043841-8, Lầu 1 TV: GT09043850-1, Lầu 1 TV: GT09043853-61, Lầu 1 TV: GT09043863, Lầu 1 TV: GT09043865-9, Lầu 1 TV: GT09043872-5 |
| 3 |  | Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học : sách dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 187tr. ; 24cm Mã xếp giá: 410.14 H67Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000006858-67, Lầu 1 KLF: GT09043984, Lầu 1 KLF: GT09043986-7, Lầu 1 KLF: GT09043991-2, Lầu 1 KLF: GT09044000, Lầu 1 KLF: GT09044005, Lầu 1 KLF: GT09044008-9, Lầu 1 KLF: GT09044015, Lầu 1 TV: GT09043978-83, Lầu 1 TV: GT09043985, Lầu 1 TV: GT09043988, Lầu 1 TV: GT09043993-5, Lầu 1 TV: GT09043997-9, Lầu 1 TV: GT09044002-4, Lầu 1 TV: GT09044006-7, Lầu 1 TV: GT09044011, Lầu 1 TV: GT09044014, Lầu 1 TV: GT09044017-8, Lầu 1 TV: GT09044020-6 |
| 4 |  | Giáo trình di truyền học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Vũ Đức Lưu chủ biên; Nguyễn Minh Công . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 483tr. ; 24cm Mã xếp giá: 576.5 V986Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007846-56, Lầu 1 TV: GT09043877-8, Lầu 1 TV: GT09043880-1, Lầu 1 TV: GT09043884-7, Lầu 1 TV: GT09043889-90, Lầu 1 TV: GT09043893-9, Lầu 1 TV: GT09043901-2, Lầu 1 TV: GT09043904-12, Lầu 1 TV: GT09043914-9, Lầu 1 TV: GT09043922-6 |
| 5 |  | Giáo trình Hát : sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm. T.2 / Ngô Thị Nam . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 185tr. ; 24cm Mã xếp giá: 783.07 N569 N17Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000012123-32, Lầu 1 KLF: GT09044427, Lầu 1 KLF: GT09044429, Lầu 1 KLF: GT09044431-2, Lầu 1 KLF: GT09044435, Lầu 1 KLF: GT09044440, Lầu 1 KLF: GT09044442-5, Lầu 1 TV: GT09044447-76 |
| 6 |  | Giáo trình lịch sử toán học : chuyên đề nghiệp vụ dành cho trường Cao đẳng Sư phạm / Phạm Gia Đức; Phạm Đức Quang . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 384tr., 26cm Mã xếp giá: 510.1 P534Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007407-16, Lầu 1 TV: GT07039077, Lầu 1 TV: GT07039079-80, Lầu 1 TV: GT07039082, Lầu 1 TV: GT07039085-6, Lầu 1 TV: GT07039088, Lầu 1 TV: GT07039090-122 |
| 7 |  | Giáo trình phương pháp dạy học hóa học : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm . T.2 / Nguyễn Cương chủ biên; Nguyễn Mạnh Dung . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 110tr. ; 24cm Mã xếp giá: 540.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009791-800, Lầu 1 TV: GT07039126, Lầu 1 TV: GT07039128, Lầu 1 TV: GT07039132-4, Lầu 1 TV: GT07039136-7, Lầu 1 TV: GT07039140-72 |
| 8 |  | Giáo trình phương trình nghiệm nguyên: Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Tiến Tài . - H. : Đại học Sư Phạm , 2007. - 91tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.9407 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008919-28, Lầu 1 TV: GT07039224-7, Lầu 1 TV: GT07039229-31, Lầu 1 TV: GT07039233, Lầu 1 TV: GT07039236, Lầu 1 TV: GT07039238, Lầu 1 TV: GT07039243-72 |
|