1 | | Âm nhạc 4 / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục, 2005. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 780.76071 Đăng ký cá biệt: : CD0600183-5 |
2 | | Âm nhạc 7 : học bài hát: lý cây đa / Dự án trung học cơ sở. Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 780.76071 Đăng ký cá biệt: : CD0600147-9 |
3 | | Âm nhạc 7 : ôn bài hát: lý cây đa / Dự án trung học cơ sở. Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 780.76071 Đăng ký cá biệt: : CD0600150-2 |
4 | | Âm nhạc 8: các bài hát và bài nghe trong sách giáo khoa / Dự án phát triển giáo dục trung học cơ sở. Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục . - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 780.76071 Đăng ký cá biệt: : CD0600153-5 |
5 | | Bài tập Lịch sử 7: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: LS7-1/ Lê Xuân Sáu . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 2004. - 123tr.; 24cm Mã xếp giá: 900.07 L43Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09046671 |
6 | | Bài tập rèn luyện hoạt động hình học cho học sinh Tiểu học : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo; Mã số dự thi: T1-1 / Thụy An, Vũ Thị Thái, Lý Thị Hồng Điệp . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 88 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.0711 TĐăng ký cá biệt: : CS2LH15009441, : CS2LH15009443-6 |
7 | | Bài tập sinh học 6: Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: S6-4/ Huỳnh Văn Hoài . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2004. - 56tr.: minh họa; 24 cm |
8 | | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo; Mã số dự thi: GD7-1 . - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 52 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 177.0712 VĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05019846-73, Lầu 1 TV: GT05031379 |
9 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Bổ sung các văn bản mới. T.4 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2003. - 1242tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000262, Lầu 2 TV: 2000024521 |
10 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Bổ sung các văn bản mới. T.5 / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2003. - 1200tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000263, Lầu 2 TV: 2000024522 |
11 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Các quy định về nhà trường. T.1 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2001. - 1330tr. ; 27cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000259, Lầu 2 TV: 2000024524 |
12 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : quyền và nghĩa vụ của cán bộ công chức (Cán bộ quản lý, nhà giáo, nhân viên khác) - T.2 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2001. - 1298 tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000260, Lầu 2 TV: 2000024523 |
13 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo : Quyền và nghĩa vụ của người học. T.3 / Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo . - H. : Thống Kê, 2001. - 726tr ; 27 cm Mã xếp giá: 344.959707Đăng ký cá biệt: 2000000261, Lầu 2 TV: 2000024543 |
14 | | Các văn bản pháp quy về giáo dục phòng chống AIDS-Tệ nạn xã hội : Dành cho giáo viên các trường Đại học - Cao đẳng - Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H.: Giáo dục, 1996. - 95 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.04 B66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024691-2 |
15 | | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 : Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và Sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Mã số dự thi : S8-2 / Huỳnh Văn Hoài . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 104 tr. : Hình ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 570.07 H98Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043626 |
16 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp: Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính/ Bộ Giáo dục Đào tạo . - H.: Lao động, 2009. - 1020tr.; 27cm Mã xếp giá: 657.9 C514Đăng ký cá biệt: 2000013441 |
17 | | Chương trình - phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Bộ Giáo dục và đào tạo, Vụ Giáo dục . - H.: [k.Nxb.], 1995. - 74tr.: bảng biểu, 26cm Mã xếp giá: 378.597199Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000015895 |
18 | | Chương trình giáo dục phổ thông môn sinh học : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Hà Nội : Giáo dục ; 2009. - 76 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 570.0711 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV16037103-4 |
19 | | Công nghệ 7 : xác định thành phần cơ giới của đất bằng phương pháp đơn giản vê tay / Dự án Trung học cơ sở. Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 620.0711 CĐăng ký cá biệt: : CD0600011 |
20 | | Cơ học : Đã được Hội đồng môn học của Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường Đại học kỹ thuật. T.2, Động lực học / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười ba. - H. : Giáo dục, 2009. - 166tr. ; 21cm Mã xếp giá: 531.10711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000009899-907 |
21 | | Cơ sở kĩ thuật nhiệt : đã được Hội đồng môn học Bộ Giáo dục và Đào tạo thông qua, dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kĩ thuật / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục , 2007. - 199tr. : minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 621.43.016Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV08017766 |
22 | | Đánh giá thể lực sinh viên đầu vào trường Đại học Sài Gòn theo quyết định 53/2008 của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Kiên Giang . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2013 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 14/2013, tr.73-83, |
23 | | Đạo đức 2: hoạt cảnh lịch sự khi nhận và gọi điện thoại / Dự án tiểu học. Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 170.0711 ĐĐăng ký cá biệt: : CD0600285-6 |
24 | | Đạo đức 2: hoạt cảnh quan tâm, giúp đỡ bạn / Dự án tiểu học. Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : Giáo dục , 2003. - 650MB ; 12cm Mã xếp giá: 170.0711 ĐĐăng ký cá biệt: : CD0600283-4 |