1 | | Giáo trình công tác đội thiếu niên tiền phong và nhi đồng Hồ Chí Minh : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học / Bùi Sỹ Tụng chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2010. - 207 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.23071 G434Đăng ký cá biệt: 2000004179-82 |
2 | | Giáo trình công tác đội thiếu niên tiền phong và nhi đồng Hồ Chí Minh : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học Hệ đào tạo Tại chức và Từ xa / Bùi Sỹ Tụng chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.2310711 G434Đăng ký cá biệt: 2000004184-91 |
3 | | Hoạt động nghiệp vụ của Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Bùi Sỹ Tụng chủ biên ;...[và nh.ng..khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2007. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.2310711 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004902-6 |
4 | | Hoạt động nghiệp vụ của Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Bùi Sỹ Tụng chủ biên ;...[và nh.ng..khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2005. - 323 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 305.2310711 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004897-901, Lầu 1 TV: GT05029230-40, Lầu 1 TV: GT05029242-64, Lầu 1 TV: GT05029266-73, Lầu 1 TV: GT05029277-8 |
5 | | Nghi thức đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Bùi Sỹ Tụng ch.b; Đào Ngọc Dung, Trần Quang Đức . - H. : ĐH Sư phạm , 2005. - 99tr.: minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 305.2310711 B932 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004867-76, Lầu 1 TV: GT05030081-95, Lầu 1 TV: GT05030097-106, Lầu 1 TV: GT05030108-9, Lầu 1 TV: GT05030111, Lầu 1 TV: GT05030114-6, Lầu 1 TV: GT05030120-3, Lầu 1 TV: GT05030126-7, Lầu 1 TV: GT05030129-30 |
6 | | Phương pháp dạy học bộ môn công tác đội : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Bùi Sỹ Tụng ch.b ; Phan Nguyên Thái . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2007. - 198 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 305.2310711 B932 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT16051730-4 |
7 | | Phương pháp dạy học bộ môn công tác đội : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Bùi Sỹ Tụng ch.b ; Phan Nguyên Thái . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2005. - 198 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 305.2310711 B932 T93Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004917-26, Lầu 1 TV: GT05030131-42, Lầu 1 TV: GT05030144-6, Lầu 1 TV: GT05030151-2, Lầu 1 TV: GT05030156-60, Lầu 1 TV: GT05030163-4, Lầu 1 TV: GT05030166-80 |