1 | | Dạy học phát triển năng lưc môn Khoa học Tiểu học / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2018. - 124 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 M217 T88Đăng ký cá biệt: 1000002651-5 |
2 | | Dạy học phát triển năng lực môn tự nhiên và xã hội / Mai Sỹ Tuấn chủ biên ; Bùi Phương Nga, Lương Việt Thái . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018. - 136 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3044 M217 T88Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006703-5 |
3 | | Đổi mới việc dạy môn Tự nhiên và Xã hội ở tiểu học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên tiểu học / Lê Thu Trinh, Bùi Phương Nga, Trịnh Quốc Thái . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 92 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.35707 L433 D58Đăng ký cá biệt: 1000002598-602 |
4 | | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 140 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
5 | | Khoa học 4 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 144 tr. : Minh hoạ màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05026865-7, Lầu 1 TV: GT05026871, Lầu 1 TV: GT05026874-5 |
6 | | Khoa học 4 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội, ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 99 tr. : Minh họa màu ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001556-60 |
7 | | Khoa học 4 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 224 tr. ; 24 cm |
8 | | Khoa học 4 : sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2005. - 224tr. ; 24cm Mã xếp giá: 372.350711 B932 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05027324, Lầu 1 TV: GT05027327 |
9 | | Khoa học 5 - Sách giáo viên/ Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 224r: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036695, Lầu 1 TV: GT06036699, Lầu 1 TV: GT06036702-3, Lầu 1 TV: GT06036705, Lầu 1 TV: GT06036708 |
10 | | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008404-7 |
11 | | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 148 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
12 | | Khoa học 5 / Bùi Phương Nga chủ biên; Lương Việt Thái . - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr: minh hoạ màu., 24cm Mã xếp giá: 372.3507 B932 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT06036453-8, Lầu 1 TV: GT06036464-5, Lầu 1 TV: GT06036470-1, Lầu 1 TV: GT06036474 |
13 | | Khoa học 5 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lương Việt Thái . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 224 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
14 | | Khoa học tự nhiên 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Phan Thị Thanh Hội,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.3507 K45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001206-10 |
15 | | Phương pháp dạy học môn Tự nhiên và Xã hội : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ cao đẳng sư phạm và sư phạm 12+2 / Bùi Phương Nga,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 256 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 372.3570711 P577Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05021496, Lầu 1 TV: GT05021605, Lầu 1 TV: GT05021607, Lầu 1 TV: GT05021610-1, Lầu 1 TV: GT05021613-9 |
16 | | Sách tranh Tự nhiên và Xã hội. T.3 : Cơ thể người / Bùi Phương Nga . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 63 tr. : Minh họa màu ; 21 cm |
17 | | Tự nhiên và Xã hội 1 / Bùi Phương Nga chủ biên ; ...[và nh. ng.khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 72 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |
18 | | Tự nhiên và Xã hội 1 / Bùi Phương Nga chủ biên ; ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 72 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.35707 T883Đăng ký cá biệt: : CS2LH13008352 |
19 | | Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 75 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.35707 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05010560-76, Lầu 1 TV: GT05012865-75, Lầu 1 TV: GT05012880-4, Lầu 1 TV: GT05031475-6 |
20 | | Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 143 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000002144-8 |
21 | | Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 105 tr. ; 24 cm |
22 | | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 107 tr. : Minh họa màu ; 24 cm Mã xếp giá: 372.3570711 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05012956-8, Lầu 1 TV: GT05013054, Lầu 1 TV: GT05013056, Lầu 1 TV: GT05013060 |
23 | | Tự nhiên và Xã hội 1 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn tổng chủ biên ; Bùi Phương Nga chủ biên ; Nguyễn Tuyết Nga,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 188 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 372.35707 T883Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000821-5 |
24 | | Tự nhiên và Xã hội 2 / Bùi Phương Nga chủ biên ; Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 68 tr. : Minh họa màu ; 24 cm |