Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469
  • 2 Đại cương Ngôn ngữ học. T.1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 335 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 401 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003395, Lầu 2 TV: TKV11030358, Lầu 2 TV: TKV15035005
  • 3 Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2015. - 190 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 410.1 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006848-52
  • 4 Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Bùi Minh Toán . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 190 tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 410.1 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006846-7, Lầu 1 TV: GT13050600
  • 5 Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán chủ biên; Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.92207 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006913-22, Lầu 1 TV: GT07039824-41, Lầu 1 TV: GT07039844-50, Lầu 1 TV: GT07039852-5, Lầu 1 TV: GT07039857-9, Lầu 1 TV: GT07039861-2, Lầu 1 TV: GT07039864, Lầu 1 TV: GT07039866, Lầu 1 TV: GT07039868, Lầu 1 TV: GT07039870-2, Lầu 1 TV: GT16051595-9
  • 6 Ngôn ngữ với văn chương / Bùi Minh Toán . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 267 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 410 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010045-9
  • 7 Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ chủ biên,...[và nh. ng. khác], Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Ngân Hoa . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 586 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 410 M217 C56
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010012-4
  • 8 Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 240 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922 L433 A11
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000534
  • 9 Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 239 tr. : Bảng, sơ đồ ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.922071 L433 A11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012122-4
  • 10 Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 242 tr
  • Mã xếp giá: 495.922071 L433 A11
  • Đăng ký cá biệt: 7000000362
  • 11 Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 239 tr. : 20 cm
  • Mã xếp giá: 495.922071 L433 A 11
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012125-9, Lầu 2 TV: TKV05004136-9, Lầu 2 TV: TKV05004141-8, Lầu 2 TV: TKV05004150, Lầu 2 TV: TKV05004152, Lầu 2 TV: TKV05004155
  • 12 Thành ngữ Tiếng Việt / Bùi Minh Toán chủ biên ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr.
  • Mã xếp giá: 495.922 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000502
  • 13 Tiếng Việt đại cương - ngữ âm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 187 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007051-2, Lầu 1 TV: GT16051710-2
  • 14 Tiếng Việt đại cương - ngữ âm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2006. - 187 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007053-9, Lầu 1 TV: 1000008198, Lầu 1 TV: GT09045685-92, Lầu 1 TV: GT09045699-702
  • 15 Tiếng Việt đại cương-Ngữ âm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - Hà Nội ; ĐH Sư phạm, 2004. - 188 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007060-9, Lầu 1 TV: 1000008199, Lầu 1 TV: GT05018631, Lầu 1 TV: GT05018633-43, Lầu 1 TV: GT05018645-9, Lầu 1 TV: GT05018652-5, Lầu 1 TV: GT05018657-61, Lầu 1 TV: GT05018663, Lầu 1 TV: GT05018665-6, Lầu 1 TV: GT05018668, Lầu 1 TV: GT05018670, Lầu 1 TV: GT05018672-4, Lầu 1 TV: GT05018677-80
  • 16 Tiếng Việt ở trung học phổ thông / Bùi Minh Toán . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2010. - 227 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007021-5
  • 17 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr
  • Mã xếp giá: 495.9220711
  • Đăng ký cá biệt: 7000000352
  • 18 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596
  • 19 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2003. - 275 tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: 2000020647-50
  • 20 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục , 2008. - 275tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007153-62
  • 21 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 275tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225076 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: 2000021540
  • 22 Tiếng Việt thực hành : giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2004. - 236 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007026-35, Lầu 1 TV: GT05018481, Lầu 1 TV: GT05018483-9, Lầu 1 TV: GT05018491-2, Lầu 1 TV: GT05018494-5, Lầu 1 TV: GT05018497-500, Lầu 1 TV: GT05018502-8, Lầu 1 TV: GT05018510-2, Lầu 1 TV: GT05018514-5, Lầu 1 TV: GT05018517-22, Lầu 1 TV: GT05018524-8, Lầu 1 TV: GT05018530
  • 23 Từ trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1999. - 240tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012589-94, Lầu 2 TV: TKV05004279, Lầu 2 TV: TKV05004281, Lầu 2 TV: TKV05004283-4, Lầu 2 TV: TKV05014536
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    830.071

    : 90.399

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến