1 | | Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với văn học : Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non và giáo viên các trường mẫu giáo / Bùi Kim Tuyến chủ biên ; Phạm Thị Việt . - H. , 1996. - 147 tr. : Minh họa ; 19 cm Mã xếp giá: 372.64071 Đăng ký cá biệt: 2000001790, 2000020296 |
2 | | Bé kể chuyện/ Phạm Mai Chi, Bùi Kim Tuyến . - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005. - 28tr.: minh họa ảnh màu; 20.5cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: 2000013770, 2000013780-3 |
3 | | Chủ đề gia đình : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Sinh Thảo biên soạn . - H. : Giáo dục, 2005. - 17 tr. : Minh họa ; 28x20 cm. - ( Bé khám phá môi trường xung quanh ) Mã xếp giá: 372.21 C55Đăng ký cá biệt: 2000019372-403 |
4 | | Chủ đề gia đình : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Bùi Kim Tuyến, Nguyễn Sinh Thảo biên soạn . - H. : Giáo dục, 2005. - 19 tr. : Minh họa ; 28x20 cm. - ( Bé khám phá môi trường xung quanh ) Mã xếp giá: 372.21 C55Đăng ký cá biệt: 2000018852-3, 2000019303-29 |
5 | | Hướng dẫn hoạt động cho trẻ 1-3 tuổi/ Phạm Thị Mai Chi, Bùi Kim Tuyến, Lương Thị Bình, Phan Lan Anh . - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục, 2005. - 136tr.; 24cm Mã xếp giá: 372.21 P53Đăng ký cá biệt: 2000013769, 2000014684-7 |
6 | | Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề/ Bùi Kim Tuyến [và những người khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2006. - 51tr., 20cm Mã xếp giá: 372.21 B93Đăng ký cá biệt: 2000016482-3 |
7 | | Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi theo chủ đề/ Bùi Kim Tuyến [và những người khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Tp.Hồ Chí Minh: Giáo dục; 2007. - 80tr., 27cm Mã xếp giá: 372.21 B93Đăng ký cá biệt: 2000016478-80, 2000016537 |
8 | | Phương pháp giáo dục thể chất : Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm mầm non / Bùi Kim Tuyến, Trần Tân Tiến, Nguyễn Thị Thư . - H., 1996. - 149 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.86 B93Đăng ký cá biệt: 2000020211 |
9 | | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9+1 và 12+1 / Bùi Kim Tuyến, Hồ Lam Hồng, Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 372.21071 Đăng ký cá biệt: 2000013300, 2000018210, 2000018414-25 |