1 |  | Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Tái bản lần thứ sáu. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 283 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 512.0711 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009697 |
2 |  | Bài tập Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 176 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 512.0711 BĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000008979-89, Lầu 1 KLF: 1000009300, Lầu 1 KLF: GT05000271, Lầu 1 KLF: GT05033109 |
3 |  | Bài tập đại số và số học / Phan Doãn Thoại chủ biên; Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 349 tr. : Minh họa, 21 cm Mã xếp giá: 512.076 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043601-5 |
4 |  | Bài tập đại số và số học. T.1 / Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2012. - 342 tr. : Minh họa, 21 cm Mã xếp giá: 512.076 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000043594-8 |
5 |  | Bài tập Đại số và Số học. T.I/ Bùi Huy Hiền, Nguyễn Hữu Hoan . - H. : Giáo dục, 1985. - 271tr. ; 20cm Mã xếp giá: 512.076 B9Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: TKV05010457 |
6 |  | Các tập hợp số : Tài liệu đào tạo giáo viên / Trần Diên Hiển chủ biên, Bùi Huy Hiền . - H. : Đại học Sư phạm, 2007. - 176 tr. : bảng ; 29 cm Mã xếp giá: 512.7 T772Đăng ký cá biệt: 1000003166-70, Lầu 1 KLF: CS2LH11000304-11, Lầu 1 KLF: CS2LH11000315-20, Lầu 1 KLF: CS2LH11000322, Lầu 1 KLF: GT11049945-9 |
7 |  | Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2014. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.1071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009110-1 |
8 |  | Đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang, Bùi Huy Hiền . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 219 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.1071 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000009108-9 |