1 | | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên; Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 635.00712 C564Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001876-80 |
2 | | Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên ; Vũ Thanh Hải,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 139 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 631.50712 C749Đăng ký cá biệt: 1000001806-10 |
3 | | Công nghệ 10 : Công nghệ trồng trọt : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Minh Hằng chủ biên ; Vũ Thanh Hải,...[và nh.ng.khác] . - Huế : Đại học Huế, 2022. - 271 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 631.50712 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000901-5 |
4 | | Công nghệ 6 / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2023. - 87 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001611-5 |
5 | | Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng tổng chủ biên ; Trần Thị Lan Hương chủ biên ; Hoàng Xuân Anh,...[và nh.ng.khác] . - TP. HCM : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2021. - 135 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 621.8 C749Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000876-80 |
6 | | Địa lý kinh tế - xã hội Châu Âu / Bùi Thị Hải Yến chủ biên; Phạm Thị Ngọc Diệp . - H.: Giáo dục, 2008. - 327tr. ; 24cm Mã xếp giá: 330.940711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: 2000004589, Lầu 2 KLF: TKD0905004, Lầu 2 TV: 2000026337-41, Lầu 2 TV: TKV09019893, Lầu 2 TV: TKV09019895-7, Lầu 2 TV: TKV09019899, Lầu 2 TV: TKV09020476-83 |
7 | | Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ nhất có chỉnh lý, bổ sung. - H.: Giáo dục, 2007. - 274tr.: minh hoạ ; 24cm Mã xếp giá: 330.940711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004611-9, Lầu 1 TV: GT09044897, Lầu 1 TV: GT09044899, Lầu 1 TV: GT09045033-8, Lầu 1 TV: GT09045040-2 |
8 | | Giáo trình Địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục Việt nam, 2012. - 274 tr. : Minh hoạ ; 24 cm Mã xếp giá: 330.940711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000004620 |
9 | | Quy hoạch du lịch/ Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 342tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 338.4790711 B932 Y45Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905018-9, Lầu 2 TV: 2000025756-60, Lầu 2 TV: TKV09019881, Lầu 2 TV: TKV09019884 |
10 | | Tài nguyên du lịch/ Bùi Thị Hải Yến chủ biên, Phạm Hồng Long . - H. : Giáo dục, 2007. - 399tr.: minh họa; 24cm Mã xếp giá: 338.47 B932 Y45Đăng ký cá biệt: 2000004723, Lầu 2 KLF: TKD0905036, Lầu 2 TV: 2000025725-30, Lầu 2 TV: TKV09019851-3, Lầu 2 TV: TKV09019855, Lầu 2 TV: TKV09019857-8, Lầu 2 TV: TKV09020606, Lầu 2 TV: TKV09020608-10, Lầu 2 TV: TKV09020612-4, Lầu 2 TV: TKV09020616-22, Lầu 2 TV: TKV09020624-5 |
11 | | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 2008. - 431tr. ; 24cm Mã xếp giá: 915.597 B932 Y37Đăng ký cá biệt: 2000023488-90, Lầu 2 KLF: TKD0905002, Lầu 2 TV: 2000029392-6, Lầu 2 TV: TKV09019183-6, Lầu 2 TV: TKV09019188-99, Lầu 2 TV: TKV09019890-1 |