| 1 |  | Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. -  Hà Nội : Giáo dục, 2007. -  335 tr Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469
 | 
		| 2 |  | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán chủ biên; Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. -  240 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000006913-22, Lầu 1 TV: GT07039824-41, Lầu 1 TV: GT07039844-50, Lầu 1 TV: GT07039852-5, Lầu 1 TV: GT07039857-9, Lầu 1 TV: GT07039861-2, Lầu 1 TV: GT07039864, Lầu 1 TV: GT07039866, Lầu 1 TV: GT07039868, Lầu 1 TV: GT07039870-2, Lầu 1 TV: GT16051595-9
 | 
		| 3 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. -  Hà Nội : Giáo dục, 1995. -  242 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000362
 | 
		| 4 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. -  H. : Giáo dục, 2009. -  279tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000006988-97, Lầu 1 KLF: 1000007596
 | 
		| 5 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. -  279 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000352
 | 
		| 6 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng  . - Tái bản lần thứ mười một. -  H. : Giáo dục , 2008. -  275tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 1000007153-62
 | 
		| 7 |  | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. -  H.: Giáo dục, 1998. -  275tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: : 2000021540
 | 
		| 8 |  | Từ trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1999. -  240tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92281 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 KLF: 2000012589-94, Lầu 1 KLF: TKV05004279, Lầu 1 KLF: TKV05004281, Lầu 1 KLF: TKV05004283-4, Lầu 1 KLF: TKV05014536
 |