Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  8  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại cương Ngôn ngữ học. T. 1 / Đỗ Hữu Châu chủ biên ; Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr
  • Mã xếp giá: 495.922 Đ631 C50
  • Đăng ký cá biệt: : KHXH23000469
  • 2 Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt : Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán chủ biên; Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 240 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 495.92207 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006913-22, Lầu 1 TV: GT07039824-41, Lầu 1 TV: GT07039844-50, Lầu 1 TV: GT07039852-5, Lầu 1 TV: GT07039857-9, Lầu 1 TV: GT07039861-2, Lầu 1 TV: GT07039864, Lầu 1 TV: GT07039866, Lầu 1 TV: GT07039868, Lầu 1 TV: GT07039870-2, Lầu 1 TV: GT16051595-9
  • 3 Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán . - Tái bản lần thứ mười. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 242 tr
  • Mã xếp giá: 495.922071 L433 A11
  • Đăng ký cá biệt: 7000000362
  • 4 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr
  • Mã xếp giá: 495.9220711
  • Đăng ký cá biệt: 7000000352
  • 5 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596
  • 6 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục , 2008. - 275tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 495.9220711 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007153-62
  • 7 Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 275tr.: 20cm
  • Mã xếp giá: 495.9225076 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: 2000021540
  • 8 Từ trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt/ Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1999. - 240tr.; 20cm
  • Mã xếp giá: 495.92281 B932 T63
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012589-94, Lầu 2 TV: TKV05004279, Lầu 2 TV: TKV05004281, Lầu 2 TV: TKV05004283-4, Lầu 2 TV: TKV05014536
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    801.243

    : 61.571

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến