1 |  | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam / Bùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Việt Anh b.s . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 806tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.9597 BĐăng ký cá biệt: 2000000174, 2000020377, Lầu 2 TV: 2000010668-70 |
2 |  | Trạng Nguyên, Tiến Sĩ, Hương Cống Việt Nam / Bùi Hạnh Cẩn, Minh nghĩa, Việt Anh . - H. : Văn hóa Thông tin, 2002. - 1151tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.703092 B932 C21Đăng ký cá biệt: 2000001653, Lầu 2 TV: 2000028822 |
3 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam : Nghiên cứu. Q.1 / Bùi Hạnh Cẩn chủ biên ; Minh Nghĩa, Việt Anh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 471 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.703092 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042341 |
4 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam : Nghiên cứu. Q.4 / Bùi Hạnh Cẩn chủ biên ; Minh nghĩa, Việt Anh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 415 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.703092 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040699 |
5 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam : Nghiên cứu. Q.5 / Bùi Hạnh Cẩn chủ biên ; Minh nghĩa, Việt Anh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 487 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.702092 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040698 |
6 |  | Trạng nguyên, tiến sĩ, hương cống Việt Nam : Nghiên cứu. Q.6 / Bùi Hạnh Cẩn chủ biên ; Minh Nghĩa, Việt Anh . - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2024. - 287 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.703092 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000042342 |
7 |  | Văn tuyển Đoàn Thị Điểm / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H.: Văn hóa-Thông tin, 2002. - 361tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 B932 C21Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000036398, Lầu 2 TV: 2000036560 |