1 | | 1200 từ Anh Việt thông dụng nhất/ Lưu Kiếm Thanh, Lê Huy Hòa . - H.: Giáo dục, 1994. - 347tr., 20cm Mã xếp giá: 420.014 L975 T37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010160, Lầu 2 TV: TKV05001186 |
2 | | 50 Bài luyện dịch Việt Anh-Anh Việt/ Nguyễn Thuần Hậu . - Đồng Tháp: TH.Đồng Tháp, 1993. - 278tr., 20cm Mã xếp giá: 420.802 N573 H37Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010253-5 |
3 | | ALA, Từ điển giải nghĩa thư viện học và tin học Anh Việt / Phạm Thị Lê Hương, Lâm Vĩnh Thế, Nguyễn Thị Nga dịch . - Tucson.: Galen Press, 1996. - 279tr.: 30cm Mã xếp giá: 027.03 A512Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009936 |
4 | | Ba truyện thơ Nôm Tày từ truyện Nôm khuyết danh Việt Nam / Triều Ân . - Hà Nội : Văn hóa thông tinc2012. - 459 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T827 A53Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040035 |
5 | | Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2000. - 438 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.97 V986 K45Đăng ký cá biệt: : KHXH23000255 |
6 | | Địa danh Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Dân trí, 2010. - 247 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 L433 H68Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029801 |
7 | | Địa danh Việt Nam / Nguyễn Văn Âu . - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 104 tr. :4bMinh hoạ ; 20 cm Mã xếp giá: 910.9597 N573 A89Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029047-9 |
8 | | Địa danh Việt Nam qua truyện kể dân gian / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2019. - 679 tr. ; 21 cm. - ( Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam ) Mã xếp giá: 915.97 V986 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029835 |
9 | | Địa danh Việt Nam trong tục ngữ ca dao / Vũ Quang Dũng . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007. - 772 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 915.97 V986 D92Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000029823 |
10 | | Giáo dục đại học trong nền kinh tế số ở Việt Nam / Hồ Thanh Việt, Văn Thị Thái Thu . - Hà Nội : Trường Đại học Hòa Bình Kỷ yếu hội thảo khoa học. Chuyển đổi số: Thách thức và những bước đi nhằm bảo đảm tính hiệu quả trong giáo dục đại học tr.51-58, |
11 | | Giáo trình Luyện dịch Anh Việt - Việt Anh/ Nguyễn Mạnh Bùi Nghĩa, Phan Hữu Lễ . - Tp.Hồ Chí Minh: Trường Cao đẳng Sư phạm, 1996. - 104tr., 20cm Mã xếp giá: 420.80207 N573 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000186-7, Lầu 2 TV: TKV05001106-7 |
12 | | Hồ sơ mật Lầu Năm Góc và hồi ức về chiến tranh Việt : Sách tham khảo / Daniel Ellsberg ; Minh Thu, Trọng Minh dịch và hiệu đính . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018. - 687 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7043373 E47Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027594-8 |
13 | | Khảo sát nhận thức của sinh viên trường Đại học Sài Gòn về chương trình "Nhãn xanh Việt Nam" : Khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thanh Tuyền ; Mỵ Trần Hương Trà hướng dẫn ; Đoàn Tuân phản biện . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2013. - 59, [11] tr. : Minh họa màu ; 29 cm Mã xếp giá: 372.6 H987 N57Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3000000505 |
14 | | Kỹ năng làm việc nhóm của người Nhật / Hidehiko Hamada ; Anh Việt dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. - 230 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 658.4022 H632Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030357-9 |
15 | | Lịch sử địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh ch.b . - TP.Hồ Chí Minh. : Thanh niên , 2008. - 407tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 915.97 V86 K11Đăng ký cá biệt: 2000023517, Lầu 2 KLF: TKD0903929, Lầu 2 TV: 2000029792-6, Lầu 2 TV: 2000029825-6, Lầu 2 TV: TKV09019388-90, Lầu 2 TV: TKV09019393-401, Lầu 2 TV: TKV09019403-4, Lầu 2 TV: TKV09019406-11, Lầu 2 TV: TKV09019414 |
16 | | Luật kinh doanh Việt Nam: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng. T.1 / Lê Minh Toàn chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 414tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.59707 L433 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000024295-9, Lầu 2 TV: TKV09023715-7, Lầu 2 TV: TKV09023721-2 |
17 | | Luật kinh doanh Việt Nam: Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng. T. 2 / Lê Minh Toàn chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.59707 L433 T63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0904632, Lầu 2 TV: 2000024290-4, Lầu 2 TV: TKV09023660, Lầu 2 TV: TKV09023662-3, Lầu 2 TV: TKV09023666 |
18 | | Một số giải pháp quản lý nâng cao chất lượng hoạt động dạy học ở các trường trung học phổ thông công lập thị xã Tây Ninh tỉnh Tây Ninh : Luận văn thạc sĩ Khoa học giáo dục : 601405 / Nguyễn Thanh Việt ; Hoàng Thị Minh Phương hướng dẫn khoa học . - Nghệ An : Trường Đại học Vinh, 2011. - 96 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 373.238 N573 V66Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100000876 |
19 | | Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng tiêu chuẩn thông tin - tư liệu: khổ mẫu thư mục, tên và địa danh Việt Nam, và cơ quan thông tin - tư liệu Việt Nam dùng trong lưu trữ và trao đổi thông tin : Báo cáo tổng kết : 6366 / Cao Minh Kiểm chủ nhiệm đề tài . - Hà Nội, 2007. - 260tr. : minh họa Mã xếp giá: 020 C236 K47Đăng ký cá biệt: : CSDL10000976 |
20 | | Nguyễn Công Hoan cây bút hiện thực xuất sắc / Vũ Thanh Việt b.s . - H.: Văn hoá thông tin, 2002. - 443tr., 21cm Mã xếp giá: 895.922334092 N573Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000032015-7 |
21 | | Những mẫu câu Anh Việt - Việt Anh / Hà Văn Bửu . - Tái bản lần thứ hai. - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. T.P.Hồ Chí Minh, 1998. - 160 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 420.5 H111 B99Đăng ký cá biệt: 2000016695 |
22 | | Những văn bản Tiếng Anh cho hoạt động hàng ngày của bạn: Song ngữ Anh Việt/ Trần Quang Nhân sưu tầm, phiên dịch, chú giải . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2001. - 177tr., 20cm Mã xếp giá: 420.07 N585Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010100-3, Lầu 2 TV: TKV05001219 |
23 | | Phát triển đội ngũ giảng viên trường Cao đẳng Kinh tế đối ngoại giai đoạn 2015 - 2025 : Luận văn thạc sĩ Khoa học Giáo dục : 8140114 / Phan Thanh Việt ; Võ Văn Lộc hướng dẫn khoa học . - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sài Gòn, 2017. - 100, [9] tr. ; 29 cm + 1 CD-ROM Mã xếp giá: 378.122 P535 V67Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 3100003176 |
24 | | Phong trào chống chiến tranh Việt Nam tại Mỹ (1965-1968) / Lê Tùng Lâm . - T.P. Hồ Chí Minh : Đại học Sài Gòn, 2012 Khoa học Đại học Sài Gòn Số 11/2012, tr.98-105, |