1 | | American Public Education: Introduction/ Calvin Grieder, Stephen Romine . - Second ed. - N.Y.: The Ronald Press, 1955. - 424p., 20cm Mã xếp giá: 379.973 G8Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032952 |
2 | | Auditing and assurance services : An applied approach / Alvin A, Arens, Randal J. Elder, Mark S. Beasley, Chris E. Hogan . - 18th edition (Global edition). - Upper Saddle River : Pearson, 2024. - 922 pages : ill ; 29 cm Mã xếp giá: 657.45 S93Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000022619 |
3 | | Auditing, an integrated approach / Alvin A. Arens, James K. Loebbecke . - 5th ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, 1991. - xvi, 857 p. : ill ; 26 cm Mã xếp giá: 657.45 A68Đăng ký cá biệt: : TCKT20000061 |
4 | | Basic marketing research : Using Microsoft Excel data analysis / Alvin C. Burns, Ronald F. Bush . - 3rd ed. - Boston : Prentice Hall, 2012. - xxii, 391 tr. : Minh họa ; 26 cm Mã xếp giá: 658.8 B963Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008978 |
5 | | Chiến tranh và chống chiến tranh : Sự sống còn của loài người ở buổi bình minh của thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Heidi Toffler, Alvin ; Nguyễn Văn Trung dịch . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, Viện Thông tin Khoa học Xã hội, 1995. - 426 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 335.021 T6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000025970-1 |
6 | | Essential of math with business applications / Marceda Nelson, Calvin M. Hoy, C. George Alvey . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill/Iwin, 2007. - viii, 520 tr. : Minh họa màu ; 28 cm Mã xếp giá: 650.01 N42Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000008577 |
7 | | Experiments for Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999. - vi, 338tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 621.381 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN12004724, Lầu 2 KLF: 2000008277 |
8 | | Fractal-based point processes / Steven Bradley Lowen, Malvin Carl Teich . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xxiv, 594 tr. : minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 519.2 L913Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000034091, Lầu 2 KLF: 2000007506 |
9 | | Fundamentals of industrial catalytic processes / Calvin H. Bartholomew, Robert J. Farrauto . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley, 2006. - xxiii, 966 tr. : Minh họa ; 29 cm Mã xếp giá: 660.29 B28Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009093 |
10 | | Gifts from the Forest/ Gertrude Wallace Wall; Photographs by John Calvin Towsley . - N.Y.: Charles Scribner's Sons, 1958. - 159p.: ill., 20cm Mã xếp giá: 372.357 W1Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000032380 |
11 | | If on a winter's night a traveler/ Italo Calvino . - Lond. : Evryman's Library, 1991. - xli,254tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 853.9 C168Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009942 |
12 | | Living theatre : a history / Edwin Wilson, Alvin Goldfarb . - 4th ed. - Boston [etc.] : McGraw-Hill, 2004. - xxii,[640]tr. : minh họa (1 phần màu), 8 tờ tranh ảnh màu ; 23cm Mã xếp giá: 792.09 W74Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009388 |
13 | | Malvino electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1999. - xi, 1012 tr. : Minh họa màu ; 27 cm Mã xếp giá: 621.381 M2Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN11004345, Lầu 2 KLF: 2000008278 |
14 | | Nghệ thuật quản trị bán hàng : Sổ tay người quản lý / Robert, Calvin ; Phan Thăng biên dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2011. - 342 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8 R639Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030407 |
15 | | Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne . - 8th ed. - USA : John Wiley & Sons, Inc., 2009. - xx, 971 pages Mã xếp giá: 005.4 S582Đăng ký cá biệt: : CNTT21000053 |
16 | | Operating system concepts essentials / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne . - 2nd ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2014. - xx, 760 pages : color illustrations ; 26 cm Mã xếp giá: 005.4 S582Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000005247 |
17 | | Operating systems concepts with Java / Abraham Silberschatz, Peter B Galvin, Greg Gagne . - 6th ed. - Hoboken, N.J. ; [Chichester] : Wiley, 2004. - xxiii, 952 p. : il. ; 25 cm Mã xếp giá: 005.4469 SĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000030142 |
18 | | Slide Rule: A Practical Guide to Its Use with Examples, Problmes, Answers/ Calvin C. Bishop . - Third Ed. - N.Y.: Barnes & Noble, 1955. - 152p., 20cm. - ( Everyday Handbooks ) Mã xếp giá: 681.14 B62Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: TKN0501013 |
19 | | Tạo dựng một nền văn minh mới : Chính trị của làn sóng thứ ba : Sách tham khảo / Alvin Toffler, Heidi Toffler ; Chu Tiến Ánh dịch . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1996. - 237 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 320 T644Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000026832 |
20 | | The Basics of speech : learning to be a competent communicator / Kathleen M. Galvin, Pamela J. Cooper . - 3rd ed. - Lincolnwood : Nat. Textbook, 1999. - xvii,606tr. : minh họa màu ; 23cm Mã xếp giá: 302.2242 GĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000031528 |
21 | | The definitive guide to how computers do math : featuring the virtual DIY calculator / Clive "Max" Maxfield, Alvin Brown . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2005. - xi, 455 tr. : minh họa ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in) Mã xếp giá: 004 M463Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 2000029578, Lầu 2 KLF: 2000005041 |