1 | | Đánh giá tổng thể, xây dựng CSDL trữ lượng than và điều kiện địa chất kỹ thuật mỏ các khu vực vỉa dày, độ dốc đến 35 có khả năng áp dụng công nghệ cơ giới hóa tại các mỏ hầm lò vùng Quảng Ninh: Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Báo cáo tổng kết chuyên đề nghiên cứu : 7126-4; KC.06.01/06-10 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 74tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.259729Đăng ký cá biệt: : CSDL10000631 |
2 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Báo cáo tổng kết khoa học và kỹ thuật đề tài : 7126 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 60tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000626 |
3 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Hướng dẫn áp dụng công nghệ cơ giới hóa khai thác trong điều kiện vải dày, độ dốc đến 35 độ (Quy trình vận hành và sử dụng đồng bộ thiết bị) : Chuyên đề : 7126-6; KC.06.01/06-10. Phần I / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 490tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000633 |
4 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Hướng dẫn áp dụng công nghệ cơ giới hóa khai thác trong điều kiện vải dày, độ dốc đến 35 độ (Quy trình vận hành và sử dụng đồng bộ thiết bị) : Chuyên đề : 7126-7; KC.06.01/06-10. Phần II / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 458tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000634 |
5 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Hướng dẫn áp dụng công nghệ cơ giới hóa khai thác trong điều kiện vỉa dày, độ dốc đến 35 vùng Quảng Ninh (Sơ đồ và qui trình công nghệ khai thác) : Báo cáo chuyên đề : 7126-5; KC.06.01/06-10 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 98tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000632 |
6 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Kết quả áp dụng thử nghiệm công nghệ cơ giới hóa đồng bộ khai thác khấu lớp trụ hạ trần, sử dụng dàn chống tự hành VINAALTA chế tạo tại Việt Nam, tại lò chợ II-8-2 khu giếng Vàng Danh công ty than Vàng Danh : Báo cáo chuyên đề : 7126-3; KC.06.01/06-10 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 171tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000630 |
7 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Nghiên cứu lựa chọn và đề xuất các sơ đồ công nghệ, đồng bộ thiết bị cơ giới hóa khai thác cho một số điều kiện địa chất kỹ thuật mỏ của các vỉa dày, độ dốc đến 35 độ vùng Quảng Ninh : Báo cáo chuyên đề : 7126-1; KC.06.01/06-10 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 69tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.259729Đăng ký cá biệt: : CSDL10000628 |
8 | | Nghiên cứu lựa chọn công nghệ cơ giới hóa khai thác và thiết kế, chế tạo loại dàn chống tự hành phù hợp áp dụng đối với điều kiện địa chất các vỉa dày độ dốc đến 35 độ tại vùng Quảng Ninh : Nghiên cứu thiết kế và xây dựng phương án chế tạo sản phẩm dàn chống tự hành có kết cấu hạ trần than với các chi tiết phần gia công cơ khí (chiếm trên 50% giá trị dàn chống) tại các nhà máy cơ khí TKV : Báo cáo chuyên đề : 7126-2; KC.06.01/06-10 / Đoàn Văn Kiển chủ nhiệm đề tài . - H. , 2008. - 75tr. : minh họa Mã xếp giá: 622.2597 ĐĐăng ký cá biệt: : CSDL10000629 |