Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  15  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập giải tích 12 - nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Trần Phương Dung [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 223tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 515.20712 B152
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045438-57
  • 2 Đại số 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh, ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 2010. - 303tr. : Minh họa; 24cm
  • Mã xếp giá: 512.0712 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049152-6
  • 3 Đại số và giải tích 11 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 239tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 512.150712 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045163-82
  • 4 Đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 191tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 512.150712 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045378-97
  • 5 Đại số và Giải tích 11 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 288 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 512.150712 Đ132
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049269-72
  • 6 Giáo trình toán. T. 7, Hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier ; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 506 tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 516.07 M744
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007747
  • 7 Giải tích 12 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Trần Phương Dung [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 231tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 515.20712 G429
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045478-97
  • 8 Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Đòan Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 606tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 4 )
  • Mã xếp giá: 515.07 M744
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007568-9
  • 9 Hình học 10 : Nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2008. - 35tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 516.10712 H659
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047269-73
  • 10 Hình học 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 1512 tr. : Minh họa; 24cm
  • Mã xếp giá: 516.10712 H663
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049093-7
  • 11 Hình học 11 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Khắc Ban [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 135tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 516.10712 H663
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045298-317
  • 12 Hình học 12 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Khắc Ban [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 144tr. : minh họa ; 24cm
  • Mã xếp giá: 516.10712 H663
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045278-88, Lầu 1 TV: GT09045290-7
  • 13 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2009. - 379 tr. : Minh họa ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 516.3607 Đ631 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033467-8
  • 14 Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 379tr. ; 21cm
  • Mã xếp giá: 516.3607 Đ631 Q18
  • Đăng ký cá biệt: : CS2LH12006401, 2000020746-7, Lầu 2 KLF: TKD0803724, Lầu 2 TV: TKV08018619-33, Lầu 2 TV: TKV12031963
  • 15 Từ điển toán học / Đoàn Quỳnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 887tr. ; 24cm
  • Mã xếp giá: 510.03 Đ631 Q18
  • Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007364
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    854.822

    : 115.150

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến