1 | | Bài tập giải tích 12 - nâng cao / Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Trần Phương Dung [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 223tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045438-57 |
2 | | Đại số 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh, ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 2010. - 303tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 512.0712 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049152-6 |
3 | | Đại số và giải tích 11 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 239tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045163-82 |
4 | | Đại số và giải tích 11 / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Nguyễn Xuân Liêm [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 191tr. ; 24cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045378-97 |
5 | | Đại số và Giải tích 11 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 288 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 512.150712Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049269-72 |
6 | | Giáo trình toán. T. 7, Hình học : Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean-Marie Monier ; Nguyễn Chi dịch ; Đoàn Quỳnh hiệu đính . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 506 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 516.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007747 |
7 | | Giải tích 12 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Nguyễn Huy Đoan chủ biên; Trần Phương Dung [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 231tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 515.20712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045478-97 |
8 | | Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Đòan Quỳnh, Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2001. - 606tr. ; 24cm. - ( Giáo trình Toán Tập 4 ) Mã xếp giá: 515.07 M74Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007568-9 |
9 | | Hình học 10 : Nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2008. - 35tr. ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT10047269-73 |
10 | | Hình học 10 : Nâng cao : Sách giáo viên / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 1512 tr. : Minh họa; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT11049093-7 |
11 | | Hình học 11 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Khắc Ban [và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2008. - 135tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045298-9, Lầu 1 TV: GT09045301-3, Lầu 1 TV: GT09045306, Lầu 1 TV: GT09045309, Lầu 1 TV: GT09045313-5 |
12 | | Hình học 12 - nâng cao / Đoàn Quỳnh tổng chủ biên; Văn Như Cương chủ biên; Phạm Khắc Ban [và nh. ng. khác] . - H. : Giáo dục , 2008. - 144tr. : minh họa ; 24cm Mã xếp giá: 516.10712 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT09045278, Lầu 1 TV: GT09045281-3, Lầu 1 TV: GT09045285, Lầu 1 TV: GT09045288, Lầu 1 TV: GT09045293, Lầu 1 TV: GT09045296-7 |
13 | | Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2009. - 379 tr. : Minh họa ; 21 cm Mã xếp giá: 516.3607 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV14033467-8 |
14 | | Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 379tr. ; 21cm Mã xếp giá: 516.3607 ĐĐăng ký cá biệt: : CS2LH12006401, 2000020746-7, Lầu 2 KLF: TKD0803724, Lầu 2 TV: TKV08018619-33, Lầu 2 TV: TKV12031963 |
15 | | Từ điển toán học / Đoàn Quỳnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 2007. - 887tr. ; 24cm Mã xếp giá: 510.03 Đ63Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007364 |