1 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 243 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012537-9 |
2 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 245 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012532-3 |
3 | | 99 phương tiện và biện pháp tu từ Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 244 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9228 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012534-6 |
4 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 328tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012139-43, Lầu 2 TV: TKV05004242, Lầu 2 TV: TKV05004247 |
5 | | Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - Hà Nội ; Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 354 tr Mã xếp giá: 495.92207 Đăng ký cá biệt: : KHXH23000552 |
6 | | Phong cách học Tiếng Việt : Giáo trình dành cho hệ đại học tại chức đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc . - Hà Nội : ĐH Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 95 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 495.922160Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012211-4 |
7 | | Phong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục, 1994. - 210tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.922014Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012144-5 |
8 | | Thực hành Phong cách học Tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ biên; Nguyễn Thái Hòa . - H. : Giáo dục, 1993. - 277tr.; 20cm Mã xếp giá: 495.922072Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012154-6 |