1 | | Bài tập ngữ văn 6. T. 1 / Đỗ Việt Hùng,...[và nh.ng khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 96 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05009782-91, Lầu 1 TV: GT05009793-4, Lầu 1 TV: GT05009799-807 |
2 | | Bài tập ngữ văn 6. T. 2 / Đỗ Việt Hùng,...[và nh.ng khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 84 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT05009891-901, Lầu 1 TV: GT05009907-10, Lầu 1 TV: GT05009913-23, Lầu 1 TV: GT05009925-30 |
3 | | Đỗ Hữu Châu Tuyển tập. T.1, Từ vựng - ngữ nghĩa / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 904 tr. : Chân dung, hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012031-2 |
4 | | Đỗ Hữu Châu Tuyển tập. T.2, Đại cương - ngữ dụng học - ngữ pháp căn bản / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng tuyển chọn và giới thiệu . - H. : Giáo dục, 2005. - 928tr. : Chân dung, hình vẽ ; 24cm Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012030 |
5 | | Giáo trình ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012. - 168 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT16051870-4 |
6 | | Giáo trình ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Đại học Sư Phạm, 2007. - 151 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 418 Đ631 CĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006833-42, Lầu 1 TV: GT09044177, Lầu 1 TV: GT09044179-81, Lầu 1 TV: GT09044184, Lầu 1 TV: GT09044186, Lầu 1 TV: GT09044188-98, Lầu 1 TV: GT09044200-1, Lầu 1 TV: GT09044203-5, Lầu 1 TV: GT09044207, Lầu 1 TV: GT09044209, Lầu 1 TV: GT09044211-6, Lầu 1 TV: GT09044218-26 |
7 | | Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014. - 319 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000012051-5 |
8 | | Nhập môn ngôn ngữ học / Mai Ngọc Chừ chủ biên,...[và nh. ng. khác], Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Ngân Hoa . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 586 tr. : Hình vẽ, bảng ; 21 cm Mã xếp giá: 410 M217 CĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010012-4 |
9 | | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương/ IU. V.Rozdextvenxki; Đỗ Việt Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1997. - 403tr.; 20cm Mã xếp giá: 401.071 R8Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD1210382, Lầu 2 TV: 2000010040-4, Lầu 2 TV: TKV05004525, Lầu 2 TV: TKV05006193 |
10 | | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục, 1998. - 99 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 373.597 Đ6Đăng ký cá biệt: 2000019925, 2000019930-2 |
11 | | Thành ngữ Tiếng Việt / Bùi Minh Toán chủ biên ; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr. Mã xếp giá: 495.922 B9Đăng ký cá biệt: : KHXH23000502 |
12 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 279 tr Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 7000000352 |
13 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười hai. - H. : Giáo dục, 2009. - 279tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006988-97, Lầu 1 TV: 1000007596 |
14 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ mười một. - H. : Giáo dục , 2008. - 275tr. ; 21cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007153-62 |
15 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ sáu. - H. : Giáo dục, 2003. - 275 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922071Đăng ký cá biệt: 2000020647-50 |
16 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục, 1998. - 275tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.922507Đăng ký cá biệt: 2000021540 |
17 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt / Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 559tr.: 20cm Mã xếp giá: 495.92231 Đăng ký cá biệt: 2000001339, Lầu 2 KLF: 2000007028 |