1 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H.: Giáo dục, 2003. - 299tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044370-3, Lầu 2 TV: 2000044389, Lầu 2 TV: TKV09020927, Lầu 2 TV: TKV09020930 |
2 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.1, Cơ học lí thuyết- Điện động lực học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2007. - 299tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0905010, Lầu 2 TV: 2000044377-80, Lầu 2 TV: 2000044390, Lầu 2 TV: TKV09019937-40, Lầu 2 TV: TKV09020047-8, Lầu 2 TV: TKV09020051, Lầu 2 TV: TKV09020054-7 |
3 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 2007. - 383tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B15Đăng ký cá biệt: 2000020880, Lầu 2 TV: 2000044360-4, Lầu 2 TV: TKV09019933, Lầu 2 TV: TKV09019935-6, Lầu 2 TV: TKV09020059, Lầu 2 TV: TKV09020061, Lầu 2 TV: TKV09020063-70 |
4 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên và [nh.ng.khác] . - H. : Giáo dục , 2003. - 383tr.; 21cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044365-9, Lầu 2 TV: TKV09020933, Lầu 2 TV: TKV09020937-9, Lầu 2 TV: TKV09020941 |
5 |  | Bài tập Vật lí lí thuyết. T.2, Cơ học lượng tử - Vật lí thống kê / Nguyễn Hữu Mình chủ biên,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 383 tr. : Hình vẽ ; 21 cm Mã xếp giá: 530.07 B152Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044386-7 |
6 |  | Phương pháp Toán Lí / Đỗ Đình Thanh . - In lần thứ hai. - H.: Giáo dục; 1996. - 203tr. 20cm Mã xếp giá: 530.150.7 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044513-7, Lầu 2 TV: TKV05010037, Lầu 2 TV: TKV05010039, Lầu 2 TV: TKV05010042, Lầu 2 TV: TKV05010046, Lầu 2 TV: TKV05010049 |
7 |  | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 204 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: : KHTN19000010 |
8 |  | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh chủ biên ; Vũ Văn Hùng . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 320 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV12031464 |
9 |  | Phương pháp toán lí / Đỗ Đình Thanh, Vũ Văn Hùng . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006. - 318tr. ; 21cm Mã xếp giá: 530.1507 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000044529-30 |
10 |  | Toán học cao cấp A2 : Dùng cho sinh viên CĐSP học vật lí / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 248 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 511.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000008723-32, Lầu 1 TV: GT05000746, Lầu 1 TV: GT05000749, Lầu 1 TV: GT05000751-5, Lầu 1 TV: GT05000757-61, Lầu 1 TV: GT05000763-7, Lầu 1 TV: GT05000769, Lầu 1 TV: GT05025162, Lầu 1 TV: GT05030952 |