1 |  | Hoá học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng [và nh.ng. khác] . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2007. - 391tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 H678Đăng ký cá biệt: 2000020869, Lầu 1 TV: 1000013582-92, Lầu 2 KLF: TKD0803751, Lầu 2 TV: TKV08018828-9 |
2 |  | Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục , 2007. - 399tr. : hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013569-76, Lầu 2 KLF: TKD0803749, Lầu 2 TV: 1000010595, Lầu 2 TV: TKV08018817, Lầu 2 TV: TKV08018819, Lầu 2 TV: TKV08018822 |
3 |  | Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh, Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục , 2009. - 399 tr. : Hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 NĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000007890, Lầu 1 TV: GT20052674 |
4 |  | Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng chủ biên, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2009. - 347tr. : Hình vẽ ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 ĐĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013577-81 |
5 |  | Hóa học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 241 tr. : Minh họa ; 20 cm Mã xếp giá: 547.0711 HĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000010585-94, Lầu 1 TV: GT05005499-500, Lầu 1 TV: GT05005502, Lầu 1 TV: GT05005504-5, Lầu 1 TV: GT05005507, Lầu 1 TV: GT05005511-3, Lầu 1 TV: GT05005516-8, Lầu 1 TV: GT05005521, Lầu 1 TV: GT05031538 |
6 |  | Hóa học hữu cơ. T.3 / Đỗ Đình Rãng chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ chín. - Hà Nội : Giáo dục, 2016. - 391 tr. : Hình vẽ, bảng ; 27cm Mã xếp giá: 547.0711 H678Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 1000013594-6 |
|