1 |  | Chuyên đề học tập Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 55 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001866-70 |
2 |  | Chuyên đề học tập Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 C5Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001456-60 |
3 |  | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại : Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm. Q.1 / Đỗ Thanh Bình [và nh. ng. khác] . - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 240tr.; 24cm Mã xếp giá: 909.807 G433Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000013158-69, Lầu 1 TV: GT07038324-5, Lầu 1 TV: GT07038327-32, Lầu 1 TV: GT07038335-6, Lầu 1 TV: GT07038339-40, Lầu 1 TV: GT07038342-5, Lầu 1 TV: GT07038347-8, Lầu 1 TV: GT07038350-4, Lầu 1 TV: GT07038357-66, Lầu 1 TV: GT07038368-72 |
4 |  | Giáo trình lịch sử thế giới hiện đại. Q.1 / Đỗ Thanh Bình chủ biên ; Nguyễn Công Khanh, Ngô Minh Oanh, Đặng Thanh Toán . - In lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2008. - 312 tr. : Minh họa ; 24 cm Mã xếp giá: 909.807 G431Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: GT14051174-5 |
5 |  | Lịch sử 10 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 103 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001186-90 |
6 |  | Lịch sử 10 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Nguyễn Thị Thế Bình,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 159 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001101-5 |
7 |  | Lịch sử 11 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Lê Hiến Chương,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 95 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001901-5 |
8 |  | Lịch sử 11 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên ; Lê Hiến Chương,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 148 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 900.712 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000986-90 |
9 |  | Lịch sử nhà Nguyễn một cách tiếp cận mới / Nhiều Tác giả ; Phan Ngọc Liên [và nh.ng. khác] b.s . - H. : Đại học Sư phạm, 2005. - 719tr. ; 20cm Mã xếp giá: 959.7051 LĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027582-3 |
10 |  | Lịch sử phong trào giải phóng dân tộc thế kỉ XX - một cách tiếp cận / Đỗ Thanh Bình . - In lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2016. - 340 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704 Đ631 B61Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027208-15 |
11 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười hai. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: 2000028957 |
12 |  | Lịch sử thế giới hiện đại 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ mười bốn. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2015. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028956 |
13 |  | Lịch sử thế giới hiện đại từ 1917 - 1995 / Nguyễn Anh Thái chủ biên ; ...[và nh. ng. khác] . - Tái bản lần thứ mười lăm. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 543 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 909.82 L69Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000000674-6 |
14 |  | Lịch sử và Địa lí 4 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001211-5 |
15 |  | Lịch sử và Địa lí 4 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 151 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001226-30 |
16 |  | Lịch sử và Địa lí 6 / Đỗ Thanh Bình, Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên ; Nguyễn Văn Ninh,... [và nh.ng.khác] đồng chủ biên . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001616-20 |
17 |  | Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử ; Nguyễn Viết Thịnh đồng tổng chủ biên phần địa lí ; Nguyễn Văn Ninh chủ biên phần lịch sử ; Đỗ Thị Minh Đức chủ biên phần địa lí ; Phạm Thị Kim Anh,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000856-60 |
18 |  | Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 175 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001656-60 |
19 |  | Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 231 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000731-5 |
20 |  | Lịch sử và Địa lí 8 / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 169 tr. ; 27 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001751-5 |
21 |  | Lịch sử và Địa lí 8 : Sách giáo viên / Đỗ Thanh Bình tổng chủ biên phần lịch sử; [và nh.ng.khác] ; Lê Thông tổng chủ biên phần địa lí; [và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - ( Cánh diều ) Mã xếp giá: 959.707 L6Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001276-80 |