1 | | Chuyên đề học tập toán 10 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 71 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001961-5 |
2 | | Chuyên đề học tập toán 11 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001486-90 |
3 | | Giáo trình Hình học tuyến tính / Đỗ Đức Thái chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - Hà Nội : ĐH Sư phạm, 2023. - 200 tr. : Hình vẽ ; 24 cm Mã xếp giá: 516.00711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000006467-71 |
4 | | Những bài Toán chọn lọc cho trường chuyên lớp chọn. T.1: Số học và Đại số/ Đỗ Đức Thái . - H. : Nxb Hà Nội; 1993. - 184tr. : 20cm Mã xếp giá: 512.076 Đ6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010148-9 |
5 | | Những bài Toán chọn lọc cho trường chuyên lớp chọn. T.2: Hình học/ Đỗ Đức Thái . - H. : Nxb Hà Nội; 1993. - 208tr. : 20cm Mã xếp giá: 516.076 D6Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05010145 |
6 | | Toán 1 /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ ba. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 172 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001301-5 |
7 | | Toán 1 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2020. - 216 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001016-20 |
8 | | Toán 10 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 223 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000891-5 |
9 | | Toán 10. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 7 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001416-20 |
10 | | Toán 10. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 111 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: 1000001771-5 |
11 | | Toán 11 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 263 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000000781-5 |
12 | | Toán 11. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001916-20 |
13 | | Toán 11. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Phạm Xuân Chung,...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 127 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 515.70711 Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001196-200 |
14 | | Toán 2 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 264 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001036-40 |
15 | | Toán 2. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 107 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001331-5 |
16 | | Toán 2. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 264 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001336-40 |
17 | | Toán 3 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2022. - 271 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001091-5 |
18 | | Toán 3. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001351-5 |
19 | | Toán 3. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 115 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001356-60 |
20 | | Toán 4 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 267 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001201-5 |
21 | | Toán 4. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001501-5 |
22 | | Toán 4. T.2 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Đỗ Tiến Đạt chủ biên ;...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 103 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 372.7 T627Đăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001506-10 |
23 | | Toán 6 : Sách giáo viên /Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2021. - 251 tr. ; 24 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001176-80 |
24 | | Toán 6. T.1 / Đỗ Đức Thái Tổng chủ biên kiêm chủ biên ; Lê Tuấn Anh, ...[và nh.ng.khác] . - Tái bản lần thứ hai. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2023. - 128 tr. ; 27 cm. - ( Cánh điều ) Mã xếp giá: 510.0712 TĐăng ký cá biệt: Lầu 1 TV: 1000001561-5 |