1 |  | "Còn là tinh anh" : Cống hiến của giáo sư Trần Quốc Vượng cho Khoa học Xã hội và Nhân văn : Kỷ yếu tọa đàm khoa học . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 474 tr. : Minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách khoa học ) Mã xếp giá: 959.704092Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027307-9 |
2 |  | 1000 câu hát đưa em ở Long An / Trịnh Hùng sưu tầm . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 233tr. ; 21cm Mã xếp giá: 398.095978Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV19040008 |
3 |  | 150 thuật ngữ văn học / Lại Nguyên Ân biên soạn . - In lần thứ ba, có sửa và thêm. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 487 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 803 M917Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000039765-6, Lầu 2 TV: TKV06016645 |
4 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học quốc gia Hà Nội . - H.: Đại học quốc gia, 1996. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040209-12 |
5 |  | 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8/ Đại học Quốc gia Hà Nội . - In lần thứ hai. - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 366tr.; 20cm Mã xếp giá: 809.89597 Đăng ký cá biệt: 8000000032 |
6 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 521 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 495.922 N5Đăng ký cá biệt: 7000000208 |
7 |  | 777 khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - Hà Nội : Đại học Quốc Gia Hà Nội 2010. - 521 tr Mã xếp giá: 410 N573 GĐăng ký cá biệt: : 7000000253 |
8 |  | 999 câu hỏi viết trắc nghiệm tiếng Anh : Dành cho ôn thi THPT Quốc gia / Vũ Thị Mai Phương chủ biên . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 513 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 428 V986 PĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000010440-1 |
9 |  | An introduction to discourse analysis / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 156tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 HĐăng ký cá biệt: 7000000209 |
10 |  | An introduction to semantics / Nguyễn Hòa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 183 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 401 N573 HĐăng ký cá biệt: 7000000210 |
11 |  | Ảnh hưởng của thơ ca dân gian trong thơ Việt Nam hiện đại / Nguyễn Đức Hạnh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 300 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 N5Đăng ký cá biệt: : KHXH23000106 |
12 |  | Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Trịnh Xuân Sén . - H. : Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 183tr.; 24cm Mã xếp giá: 620.112 T8Đăng ký cá biệt: : CSDL10001085 |
13 |  | Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2002. - 399tr. Mã xếp giá: 411 N573 HĐăng ký cá biệt: : KHXH23000276 |
14 |  | Bài đọc tiếng Việt nâng cao : Dành cho người nước ngoài / Hwang Gwi Yeon, Trịnh Cẩm Lan, Nguyễn Khánh Hà . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 217 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.922 H9Đăng ký cá biệt: 7000000211 |
15 |  | Bài giảng Giải tích. T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 304tr. ; 24cm Mã xếp giá: 515.07 N573 T56Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043427-31, Lầu 2 TV: TKV05010633-4, Lầu 2 TV: TKV05010636, Lầu 2 TV: TKV05010641-2 |
16 |  | Bài tập cơ học lượng tử / Lương Văn Tùng . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 236 tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 530.12076 Đăng ký cá biệt: : KHTN19000038, Lầu 2 TV: 2000044477-8 |
17 |  | Bài tập giải tích (Nhóm ngành I). T.1 / Phạm Ngọc Thao chủ biên,...[và nh. ng. khác] . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 515.076 P5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043494 |
18 |  | Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2004. - 147tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.7076 NĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043806-10, Lầu 2 TV: TKV05010576, Lầu 2 TV: TKV05010578-81 |
19 |  | Bài tập Giải tích. T. 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long và [nh.ng.khác] . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 330 tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 515.3307 BĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003332-5, Lầu 2 TV: TKV05010531 |
20 |  | Bài tập giải tích. T.1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long..[và nh. ng. khác] . - In lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 330tr. ; 21cm Mã xếp giá: 515.3307 BĐăng ký cá biệt: 2000020753-4, Lầu 2 KLF: TKD0803700, Lầu 2 TV: 2000003327-31, Lầu 2 TV: TKV08018667, Lầu 2 TV: TKV08018669-72, Lầu 2 TV: TKV08018674-5 |
21 |  | Bài tập Giải tích. T.2. P. 1, Tích phân không xác định, Tích phân xác định, Tích phân suy rộng, Chuỗi số, Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tòan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội; 2001. - 442tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.076 T7Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000003336-40, Lầu 2 TV: TKV05010586-7, Lầu 2 TV: TKV05010589, Lầu 2 TV: TKV05010594 |
22 |  | Bài tập Giải tích. T.3, Tích phân phụ thuộc tham số, Tích phân bội, Tích phân đường và Tích phân Mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Tòan . - In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 268tr. ; 20cm Mã xếp giá: 515.076 T772 L85Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000043539-43, Lầu 2 TV: TKV05010748-50, Lầu 2 TV: TKV05010752-3 |
23 |  | Bài tập hóa học đại cương : hệ thống bài tập và lời giải / Đào Đình Thức . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 231tr. ; 21cm Mã xếp giá: 541.076 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0803757, Lầu 2 TV: 2000044714-7, Lầu 2 TV: TKV08018730-1, Lầu 2 TV: TKV08018734-5, Lầu 2 TV: TKV12031957 |
24 |  | Bài tập phát triển kỹ năng chú ý cho trẻ tự kỷ : Nghiên cứu trường hợp tại Thành phố Hồ Chí Minh / Phan Thị Thanh Hương, Mai Phạm Bảo Trân, Lê Huỳnh Mỹ Hạnh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024. - 159 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 371.9 P535 H96Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000040681 |