1 |  | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 2:1924-1930/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 555tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009738-41 |
2 |  | Hồ Chí Minh toàn tập - Tập 3:1930-1945/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 654tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009737, Lầu 2 KLF: 2000009762-4 |
3 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.1, 1963-1965 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 689tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501083, Lầu 2 KLF: TKD0501085-6, Lầu 2 TV: 2000030490-1 |
4 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.12, 1966-1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 625tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: TKD0501087, Lầu 2 KLF: TKD0501089-90, Lầu 2 TV: 2000030488-9 |
5 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.7, 1953-1955 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 635tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009773-5, Lầu 2 TV: 2000030494 |
6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập T.8, 1955-1957 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 658tr.: minh họa; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009770-2, Lầu 2 TV: 2000030492 |
7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 10:1960-1962/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 736tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009786-9 |
8 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 1: 1919-1924/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 534tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009742-5 |
9 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 4:1945-1946/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 589tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009758-61 |
10 |  | Hồ Chí Minh toàn tập Tập 9:1958-1959/ Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H.: Chính trị Quốc gia, 1995. - 674tr.: minh họa, 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000009765-9, Lầu 2 KLF: TKD0501077 |
11 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 1, 1919 -1924 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 535tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030498 |
12 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T. 8, 1955 - 1957 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 660tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030493 |
13 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.2, 1924-1930 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 555tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030497 |
14 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 1995. - 810 tr. : Minh họa ; 21cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002312, Lầu 2 KLF: 2000009755-7, Lầu 2 TV: 2000030495 |
15 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.5, 1947-1949 / Đào Duy Tùng,...[và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 810tr. : Minh họa; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000030496 |
16 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 1 : 1919- 1924 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 535 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002310 |
17 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 10 : 1960 - 1962 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 736 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002316 |
18 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 11 : 1963 - 1965 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 689 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002314 |
19 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 12 : 1966 - 1969 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 625 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002313 |
20 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 2 : 1924 - 1930 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 555 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002309 |
21 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 3 : 1930 - 1945 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 654 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002317 |
22 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 4 : 1945 - 1946 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 589 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002315 |
23 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 5 : 1947 - 1949 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 810 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002311 |
24 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. Tập 6 : 1950 - 1952 / Đào Duy Tùng [và nh. ng. khác] . - Xuất bản lần thứ hai . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 688 tr. : Minh họa ; 22 cm Mã xếp giá: 923.159701Đăng ký cá biệt: 2000002307 |