1 | | Chữ nôm : Nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2020. - 226 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9227 ĐĐăng ký cá biệt: : KHXH23000108 |
2 | | Chữ nôm : Nguồn gốc - cấu tạo - diễn biến / Đào Duy Anh . - H. : Khoa học xã hội, 1975. - 223 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.9227 ĐĐăng ký cá biệt: 2000021525-8 |
3 | | Đào Duy Anh : Nghiên cứu văn hoá và ngữ văn / Trịnh Bá Đĩnh Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 752 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 895.922 Đ2Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV20043518 |
4 | | Đại Nam nhất thống chí. T.2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1970. - 398tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028475-6 |
5 | | Đại Nam nhất thống chí. T.3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 444tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028477-8 |
6 | | Đại Nam nhất thống chí. T.4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 410tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028472-3 |
7 | | Đại Nam nhất thống chí. T.5 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Phạm Trọng Điềm d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1971. - 377tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028474, Lầu 2 TV: 2000028675 |
8 | | Đại nam thực lục. T. 3 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Đỗ Mộng Khương,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Đào Duy Anh, Hoa Bằng hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 1035 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028592 |
9 | | Đại Nam thực lục. T.1 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Nguyễn Ngọc Tỉnh phiên dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 1076 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028586 |
10 | | Đại Nam thực lục. T.2 / Quốc sử quán Triều Nguyễn ; Ngô Hữu Tạo,...[và nh.ng.khác] phiên dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 1004 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.703 Q1Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028595 |
11 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.1 / Ngô Sĩ Liên; Cao Huy Giu d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1967. - 353tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028481 |
12 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.2 / Ngô Sĩ Liên; Cao Huy Giu d.; Đào Duy Anh h.đ . - H.: Khoa học xã hội, 1967. - 341tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028482 |
13 | | Đại Việt sử ký toàn thư. T.4 / Ngô Sĩ Liên; Cao Huy Giu d.; Đào Duy Anh h.đ . - In lần thứ hai, có sửa chữa. - H.: Khoa học xã hội, 1973. - 470tr.; 19cm Mã xếp giá: 959.703 N5Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028683 |
14 | | Đất nước Việt Nam qua các đời : Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 378 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ211Đăng ký cá biệt: : KHXH23000172 |
15 | | Hán - Việt từ điển : Giản yếu : Quyển Thượng / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử hiệu đính . - In lại lần thứ ba. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 605 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038898 |
16 | | Hán - Việt từ điển giản yếu-Quyển Thượng/ Đào Duy Anh; Hãn Mạc Tử hiệu đính . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh, 1992. - 610tr., 22cm Mã xếp giá: 495.139592Đăng ký cá biệt: Lầu 2 KLF: 2000007077-8 |
17 | | Kinh đạo nam : Thơ văn giáng bút của Vân Hương Đệ Nhất Thánh Mẫu ( Liễu Hạnh) và các vị nữ thánh / Đào Duy Anh sưu tập, khảo chứng ; Nguyễn Thị Thanh Xuân phiên âm, chú thích . - Hà Nội : Lao động, 2007. - 390 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Khơi lại nguồn xưa ) Mã xếp giá: 895.9221 KĐăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV18038484 |
18 | | Lịch sử Việt Nam : từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX / Đào Duy Anh . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018. - 583 tr. : hình vẽ, bản đồ ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ211Đăng ký cá biệt: 2000023213-5, Lầu 2 TV: 2000028118-20 |
19 | | Phủ biên tạp lục / Lê Quý Đôn ; Đỗ Mộng Khương, Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Ngọc Tỉnh dịch, Đào Duy Anh hiệu đính . - H. : Khoa học, 1964. - 386 tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7027 LĐăng ký cá biệt: 2000023364-5 |
20 | | Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : Lịch sử Việt Nam, cổ sử Việt Nam, Việt Nam văn hóa sử cương, đất nước Việt Nam qua các đời / Đào Duy Anh . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2003. - 1575 tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.7 Đ211Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000028139 |
21 | | Truyện Hoa Tiên/ Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện; Đào Duy Anh giới thiệu . - H.: Văn học, 1978. - 218tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004764-6, Lầu 2 TV: TKV05004768 |
22 | | Truyện Kiều/ Đào Duy Anh hiệu khảo, chú giải . - Tái bản. - H.: Văn học, 1997. - 179tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.92212 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004719-21 |
23 | | Từ điển Truyện Kiều/ Đào Duy Anh . - In lần thứ hai có sửa chữa bổ sung. - H.: Khoa học xã hội, 1993. - 560tr.; 20cm Mã xếp giá: 895.922123Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: TKV05004760 |
24 | | Việt Nam văn hóa sử cương / Đào Duy Anh . - H. : Văn học, 2010. - 351 tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 Đăng ký cá biệt: Lầu 2 TV: 2000027159-61 |