000 Tài liệu tổng quát
Generalities
003.3 Mô hình hóa và mô phỏng máy tính
Computer modeling and simulation
004 Khoa học máy tính (Tin học)
Computer science
005 Lập trình, chương trình, dữ liệu máy tính
Computer programming, programs, data
006.6 Đồ họa máy tính
Computer graphics
010 Thư mục học
Bibliography
020 Thư viện và thông tin học
Library &information sciences
030 Bách khoa toàn thư
General encyclopedicworks
070 Truyền thông học, báo chí học và xuất bản
News media, journalism, publishing
100 Triết học và Tâm lý học
Philosopy & psychology
200 Tôn giáo
Religion
300 Khoa học xã hội
Social sciences
330 Kinh tế học
Economics
340 Luật học
Law
370 Giáo dục
Education
380 Thương mại (hay mậu dịch), truyền thông, vận tải
Commerce, communications, transportation
400 Ngôn ngữ
Language
500 Khoa học tự nhiên và Toán học
Natural sciences & mathematics
510 Toán học
Mathematics
520 Thiên văn học và những khoa học liên kết
Astronomy & allied sciences
525 Địa cầu (Địa lý thiên văn học)
Earth (Astronomical geography)
526 Địa lý toán học
Mathematical geography
526.9 Trắc địa
Surveying
530 Vật lý học
Physics
531 Cơ học
Mechanics
540 Hóa học và những khoa học liên kết
Chemistry & allied sciences
541 Hóa lý và Hóa lý thuyết
Physical & theoretical chemistry
543 Hóa học phân tích
Analytical chemistry
544 Phân tích định tính
Qualitative analysis
545 Phân tích định lượng
Quantitative analysis
546 Hóa học vô cơ
Inorganic chemistry
547 Hóa học hữu cơ
Organic chemistry
548 Tinh thể học
Crystallography
549 Khoáng vật học
Mineralogy
550 Những khoa học về địa cầu
Earth sciences
551 Địa chất học, thủy học, khí tượng học
Geology, hydrology, meteorology
552 Thạch học
Petrology
553 Địa chất kinh tế
Economic geology
570 Sinh học – Khoa học đời sống
Life sciences Biology
600 Công nghệ học (Khoa học ứng dụng)
Technology (Applied sciences)
604.2 Vẽ kỹ thuật
Engineering drawing
620 Kỹ thuật & những hoạt động liên quan
Engineering & allied operations
621 Vật lý ứng dụng
Applied physics
621.1 Công nghệ hơi nước
Steam engineering
621.2 Công nghệ thủy lực
Hydraulic-power technology
621.3 Kỹ thuật điện
Electric engineering
621.4 Kỹ thuật nhiệt
Heat engineering
621.5 Công nghệ áp suất hơi, chân không, nhiệt độ thấp
Pneumatic, vacuum, low-temperature technologies
621.6 Bơm, quạt, máy nén
Blowers, fans, pumps
621.8 Kỹ thuật máy (Các chi tiết máy, kỹ thuật nâng chuyển, ma sát,
bôi trơn)
Machine engineering
622 Hầm mỏ và các công trình liên hệ
Mining & related operations
623.8 Kỹ thuật hàng hải
Nautical engineering
624 Kỹ thuật xây dựng
Civil engineering
625 Kỹ thuật về đường sắt, đường bộ
Engineering of railroads & roads
627 Thủy lợi
Hydraulic engineering
628 Kỹ thuật môi trường
Environmental engineering
629.1 Kỹ thuật hàng không
Aerospace engineering
629.2 Ô tô, máy kéo
Automoiles, Tractors
629.3 Xe đệm khí
Air-cushion vehicles
629.8 Điều khiển tự động
Automatic control engineering
631 Kỹ thuật, trang thiết bị, vật liệu
Techniques, equipment, materials
650 Quản trị học và những dịch vụ phụ thuộc
Management & auxiliary services
651 Những dịch vụ văn phòng
Office services
652 Xử lý các phương tiện thông tin bằng cách viết
Processes of written communication
657 Kế toán
Accounting
658 Quản trị tổng quát
General management
659 Quảng cáo và quan hệ công cộng
Advertising & public relations
660 Kỹ thuật hóa học
Chemical engineering
660.6 Công nghệ sinh học
Biotechnology
661 Công nghệ hóa chất
Industrial chemicals technology
664 Công nghệ thực phẩm
Food technology
665 Dầu, mỡ, sáp, khí dùng trong công nghiệp
Industrial oils, fats, waxes, gases
666 Nghề gốm và các công nghệ liên kết
Ceramic & allied technologies
668 Hóa hữu cơ
Organic chemistry
669 Luyện kim
Metallurgy
670 Kỹ thuật chế tạo
Manufacturing
671 Chế tạo kim loại và các sản phẩm bằng kim loại
Metalworking & metal products
672 Kim loại
Iron, steel, other iron alloys
673 Phi kim loại
Nonferrous metals
674 Sự chế biến gỗ và những sản phẩm bằng gỗ
Lumber processing, wood products, cork
675 Chế biến da và lông thú
Leather & fur processing
676 Công nghệ bột giấy và giấy
Pulp & paper technology
677 Kỹ thuật dệt
Textile technology
678 Những sản phẩm chất dẻo và đàn hồi
Elastomers & elastomer products
690 Ngành xây dựng
Buildings
691 Vật liệu xây dựng
Building materials
700 Nghệ thuật, mỹ thuật và nghệ thuật trang trí
The arts Fine and decorative arts
720 Kiến trúc
Architecture
800 Văn học và Tu từ học
Literature & rhetoric
900 Địa lý và Lịch sử
Geography & history
|